I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-200.139
|
-223.230
|
-473.052
|
-108.433
|
-127.350
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
169.623
|
219.368
|
441.421
|
91.674
|
115.050
|
- Khấu hao TSCĐ
|
80.719
|
79.803
|
78.991
|
36.504
|
47.730
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
269.254
|
0
|
74.381
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.217
|
-2.223
|
-4.410
|
4.430
|
-7.860
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-71
|
46.394
|
32
|
0
|
-114
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
24.708
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
90.192
|
70.686
|
97.554
|
50.739
|
913
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-30.516
|
-3.862
|
-31.631
|
-16.759
|
-12.300
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.992
|
30.496
|
51.686
|
10.195
|
6.824
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.587
|
-32.698
|
-27.703
|
-22.817
|
-25.930
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46.244
|
-276
|
90.868
|
1.412
|
-5.523
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14.349
|
9.523
|
13.287
|
2.600
|
1.972
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-266
|
-1.128
|
-38
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14.734
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.600
|
0
|
-101.794
|
0
|
61
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-51.138
|
2.055
|
-5.324
|
-25.370
|
-34.896
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.000
|
-63.695
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-41.761
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.905
|
1.323
|
48.543
|
21.457
|
43.973
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.453
|
1.668
|
32
|
0
|
114
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.358
|
-60.705
|
6.814
|
21.457
|
44.088
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
61.625
|
97.641
|
56.296
|
0
|
-450
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.678
|
-34.270
|
-60.860
|
-1.350
|
-1.095
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
35.948
|
63.371
|
-4.564
|
-1.350
|
-1.545
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.833
|
4.722
|
-3.074
|
-5.263
|
7.647
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.371
|
1.541
|
5.927
|
5.927
|
1.087
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-335
|
|
13
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.540
|
5.927
|
2.853
|
1.087
|
8.734
|