Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64.150.007 78.992.156 100.723.549 90.014.137 103.603.615
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 60.230 39.488
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 64.150.007 78.992.156 100.723.549 89.953.907 103.564.127
4. Giá vốn hàng bán 52.792.938 65.006.501 79.409.013 73.028.985 85.909.769
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.357.069 13.985.655 21.314.537 16.924.921 17.654.357
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.451.118 1.186.807 1.568.073 2.272.916 1.736.612
7. Chi phí tài chính 160.939 402.749 671.395 586.713 660.048
-Trong đó: Chi phí lãi vay 102.151 304.286 336.861 339.976 318.846
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -11.351 15.053 27.696 26.728 37.807
9. Chi phí bán hàng 1.943.009 2.132.583 2.440.390 2.543.872 2.415.289
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 769.205 1.479.072 1.074.754 1.474.857 3.197.034
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.923.682 11.173.111 18.723.768 14.619.123 13.156.405
12. Thu nhập khác 50.309 83.103 111.967 33.550 41.607
13. Chi phí khác 36.683 51.216 33.582 13.131 25.904
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 13.626 31.887 78.385 20.419 15.702
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.937.309 11.204.998 18.802.152 14.639.542 13.172.107
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.037.316 2.304.278 3.709.949 2.812.600 2.561.813
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27.986 48.908 29.934 33.847 20.174
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.009.330 2.353.186 3.739.883 2.846.447 2.581.987
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.927.979 8.851.812 15.062.270 11.793.095 10.590.121
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 116.210 178.847 267.824 187.065 191.751
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.811.769 8.672.965 14.794.446 11.606.031 10.398.370