Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64,150,007
|
78,992,156
|
100,723,549
|
90,014,137
|
103,603,615
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
60,230
|
39,488
|
Doanh thu thuần
|
64,150,007
|
78,992,156
|
100,723,549
|
89,953,907
|
103,564,127
|
Giá vốn hàng bán
|
52,792,938
|
65,006,501
|
79,409,013
|
73,028,985
|
85,909,769
|
Lợi nhuận gộp
|
11,357,069
|
13,985,655
|
21,314,537
|
16,924,921
|
17,654,357
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,451,118
|
1,186,807
|
1,568,073
|
2,272,916
|
1,736,612
|
Chi phí tài chính
|
160,939
|
402,749
|
671,395
|
586,713
|
660,048
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
102,151
|
304,286
|
336,861
|
339,976
|
318,846
|
Chi phí bán hàng
|
1,943,009
|
2,132,583
|
2,440,390
|
2,543,872
|
2,415,289
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
769,205
|
1,479,072
|
1,074,754
|
1,474,857
|
3,197,034
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,923,682
|
11,173,111
|
18,723,768
|
14,619,123
|
13,156,405
|
Thu nhập khác
|
50,309
|
83,103
|
111,967
|
33,550
|
41,607
|
Chi phí khác
|
36,683
|
51,216
|
33,582
|
13,131
|
25,904
|
Lợi nhuận khác
|
13,626
|
31,887
|
78,385
|
20,419
|
15,702
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-11,351
|
15,053
|
27,696
|
26,728
|
37,807
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,937,309
|
11,204,998
|
18,802,152
|
14,639,542
|
13,172,107
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,037,316
|
2,304,278
|
3,709,949
|
2,812,600
|
2,561,813
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-27,986
|
48,908
|
29,934
|
33,847
|
20,174
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,009,330
|
2,353,186
|
3,739,883
|
2,846,447
|
2,581,987
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,927,979
|
8,851,812
|
15,062,270
|
11,793,095
|
10,590,121
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
116,210
|
178,847
|
267,824
|
187,065
|
191,751
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,811,769
|
8,672,965
|
14,794,446
|
11,606,031
|
10,398,370
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|