Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,314,998
|
30,071,155
|
25,256,616
|
24,960,846
|
25,675,429
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
19,151
|
4,608
|
15,729
|
|
Doanh thu thuần
|
23,314,998
|
30,052,004
|
25,252,008
|
24,945,117
|
25,675,429
|
Giá vốn hàng bán
|
19,623,883
|
24,316,338
|
21,068,590
|
20,900,958
|
21,585,918
|
Lợi nhuận gộp
|
3,691,115
|
5,735,665
|
4,183,418
|
4,044,159
|
4,089,510
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
462,937
|
444,796
|
409,126
|
419,753
|
357,169
|
Chi phí tài chính
|
181,218
|
229,063
|
108,818
|
140,949
|
117,666
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
108,404
|
84,111
|
68,861
|
57,220
|
54,572
|
Chi phí bán hàng
|
585,203
|
544,935
|
616,317
|
668,834
|
599,659
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
217,953
|
1,180,573
|
700,814
|
1,097,694
|
317,842
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,169,456
|
4,239,397
|
3,178,493
|
2,569,059
|
3,411,597
|
Thu nhập khác
|
1,720
|
11,689
|
26,484
|
1,713
|
24,275
|
Chi phí khác
|
570
|
11,843
|
1,017
|
12,475
|
6,986
|
Lợi nhuận khác
|
1,151
|
-154
|
25,468
|
-10,762
|
17,288
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-221
|
13,507
|
11,897
|
12,624
|
86
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,170,607
|
4,239,243
|
3,203,961
|
2,558,297
|
3,428,885
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
620,220
|
815,940
|
627,511
|
498,142
|
668,932
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6,781
|
7,236
|
-1,660
|
7,816
|
-2,829
|
Chi phí thuế TNDN
|
627,001
|
823,176
|
625,852
|
505,958
|
666,103
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,543,605
|
3,416,067
|
2,578,109
|
2,052,339
|
2,762,782
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
31,949
|
95,250
|
56,314
|
8,237
|
6,251
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,511,656
|
3,320,817
|
2,521,794
|
2,044,102
|
2,756,531
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|