単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,603,623 23,314,998 30,071,155 25,256,616 24,960,846
Các khoản giảm trừ doanh thu 33,007 0 19,151 4,608 15,729
Doanh thu thuần 22,570,616 23,314,998 30,052,004 25,252,008 24,945,117
Giá vốn hàng bán 18,512,337 19,623,883 24,316,338 21,068,590 20,900,958
Lợi nhuận gộp 4,058,279 3,691,115 5,735,665 4,183,418 4,044,159
Doanh thu hoạt động tài chính 544,175 462,937 444,796 409,126 419,753
Chi phí tài chính 137,770 181,218 229,063 108,818 140,949
Trong đó: Chi phí lãi vay 109,925 108,404 84,111 68,861 57,220
Chi phí bán hàng 699,753 585,203 544,935 616,317 668,834
Chi phí quản lý doanh nghiệp 405,845 217,953 1,180,573 700,814 1,097,694
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,367,778 3,169,456 4,239,397 3,178,493 2,569,059
Thu nhập khác 2,875 1,720 11,689 26,484 1,713
Chi phí khác 5,833 570 11,843 1,017 12,475
Lợi nhuận khác -2,957 1,151 -154 25,468 -10,762
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8,691 -221 13,507 11,897 12,624
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,364,820 3,170,607 4,239,243 3,203,961 2,558,297
Chi phí thuế TNDN hiện hành 575,052 620,220 815,940 627,511 498,142
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,796 6,781 7,236 -1,660 7,816
Chi phí thuế TNDN 588,848 627,001 823,176 625,852 505,958
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,775,973 2,543,605 3,416,067 2,578,109 2,052,339
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 52,956 31,949 95,250 56,314 8,237
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,723,017 2,511,656 3,320,817 2,521,794 2,044,102
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)