単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,239,243 3,203,961 13,172,107 3,428,885 5,981,603
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,288,106 1,096,720 612,314 -1,228,275
- Khấu hao TSCĐ 707,536 821,201 2,863,082 732,605 730,565
- Các khoản dự phòng 913,744 520,788 2,111,166 101,493 -1,630,484
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 15,765 723 4,423 -14,201 -21,990
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -433,050 -314,603 -1,594,218 -262,154 -360,274
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 84,111 68,612 318,597 54,572 53,908
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,527,349 4,300,681 16,875,156 4,041,200 4,753,328
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,444,389 2,984,236 -4,452,432 2,491,693 -2,336,630
- Tăng, giảm hàng tồn kho -226,390 410,379 -653,835 1,662,552 -292,758
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,350,874 -4,032,691 581,747 -3,059,344 3,399,627
- Tăng giảm chi phí trả trước 397 -59,845 -199,254 -33,043 246,661
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -164,686 -39,303 -341,581 -4,796 -106,438
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -846,339 -814,711 -2,632,100 -864,411 -664,936
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -64,530 9,686 150 93,186
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 37,659 -252,973 -482,083 -85,528 -129,812
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,169,945 2,495,773 8,705,304 4,148,471 4,962,228
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -779,603 -369,431 -1,821,623 -494,983 -530,974
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -177,800 -254,400
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,278,647 -17,158,909 -45,867,495 -10,433,963 -7,369,084
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12,287,256 20,724,295 53,778,631 9,179,525 5,786,251
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3 -1,904,500 -10,168
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3 1,913,481 29,479 -13,479
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 448,715 677,140 1,880,227 202,969 225,304
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -322,283 3,873,091 7,978,721 -1,694,773 -2,166,550
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10,168
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,672,180 67,883 1,862,903 190,257 190,515
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,055,859 -902,532 -4,602,855 -54,515 -557,250
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 13,137 -1,000,000 -13,971,054
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,370,542 -1,834,649 -16,711,006 145,910 -366,735
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,477,120 4,534,215 -26,981 2,599,608 2,428,943
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,074,928 7,555,301 5,668,895 5,567,999 8,166,655
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3,253 -6,956 7,569 -953 1,848
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,555,301 12,082,560 5,649,483 8,166,655 10,597,446