I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,239,243
|
3,203,961
|
13,172,107
|
3,428,885
|
5,981,603
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,288,106
|
1,096,720
|
|
612,314
|
-1,228,275
|
- Khấu hao TSCĐ
|
707,536
|
821,201
|
2,863,082
|
732,605
|
730,565
|
- Các khoản dự phòng
|
913,744
|
520,788
|
2,111,166
|
101,493
|
-1,630,484
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
15,765
|
723
|
4,423
|
-14,201
|
-21,990
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-433,050
|
-314,603
|
-1,594,218
|
-262,154
|
-360,274
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
84,111
|
68,612
|
318,597
|
54,572
|
53,908
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,527,349
|
4,300,681
|
16,875,156
|
4,041,200
|
4,753,328
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,444,389
|
2,984,236
|
-4,452,432
|
2,491,693
|
-2,336,630
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-226,390
|
410,379
|
-653,835
|
1,662,552
|
-292,758
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,350,874
|
-4,032,691
|
581,747
|
-3,059,344
|
3,399,627
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
397
|
-59,845
|
-199,254
|
-33,043
|
246,661
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-164,686
|
-39,303
|
-341,581
|
-4,796
|
-106,438
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-846,339
|
-814,711
|
-2,632,100
|
-864,411
|
-664,936
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-64,530
|
|
9,686
|
150
|
93,186
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
37,659
|
-252,973
|
-482,083
|
-85,528
|
-129,812
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,169,945
|
2,495,773
|
8,705,304
|
4,148,471
|
4,962,228
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-779,603
|
-369,431
|
-1,821,623
|
-494,983
|
-530,974
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-177,800
|
-254,400
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,278,647
|
-17,158,909
|
-45,867,495
|
-10,433,963
|
-7,369,084
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,287,256
|
20,724,295
|
53,778,631
|
9,179,525
|
5,786,251
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-3
|
-1,904,500
|
|
-10,168
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3
|
|
1,913,481
|
29,479
|
-13,479
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
448,715
|
677,140
|
1,880,227
|
202,969
|
225,304
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-322,283
|
3,873,091
|
7,978,721
|
-1,694,773
|
-2,166,550
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
10,168
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,672,180
|
67,883
|
1,862,903
|
190,257
|
190,515
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,055,859
|
-902,532
|
-4,602,855
|
-54,515
|
-557,250
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
13,137
|
-1,000,000
|
-13,971,054
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,370,542
|
-1,834,649
|
-16,711,006
|
145,910
|
-366,735
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,477,120
|
4,534,215
|
-26,981
|
2,599,608
|
2,428,943
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,074,928
|
7,555,301
|
5,668,895
|
5,567,999
|
8,166,655
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3,253
|
-6,956
|
7,569
|
-953
|
1,848
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,555,301
|
12,082,560
|
5,649,483
|
8,166,655
|
10,597,446
|