単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 70,470,101 67,283,218 57,295,844 57,719,065 64,857,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,555,301 12,082,560 5,649,483 8,166,655 10,377,146
1. Tiền 2,475,239 1,642,760 1,248,083 1,591,606 2,211,371
2. Các khoản tương đương tiền 5,080,062 10,439,800 4,401,400 6,575,049 8,165,775
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,364,277 32,721,751 27,412,531 28,836,790 30,730,803
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,225,915 19,498,331 19,103,766 16,942,946 19,777,699
1. Phải thu khách hàng 18,021,101 17,100,683 16,737,464 14,819,010 15,170,198
2. Trả trước cho người bán 353,068 377,499 375,639 339,648 205,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,520,470 4,121,836 4,759,457 4,560,395 5,543,604
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,668,723 -2,101,687 -2,768,794 -2,776,108 -1,141,890
IV. Tổng hàng tồn kho 2,783,945 2,382,245 4,598,951 2,961,358 3,225,559
1. Hàng tồn kho 2,893,680 2,491,981 4,732,007 3,094,392 3,357,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -109,736 -109,736 -133,056 -133,034 -132,184
V. Tài sản ngắn hạn khác 540,662 598,331 531,113 811,316 746,081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,000 47,995 46,023 73,009 71,260
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 434,942 517,959 447,769 685,603 634,838
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 35,720 32,377 37,321 52,704 39,983
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24,696,809 24,572,378 24,597,720 24,301,715 23,776,853
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,973 479,503 531,249 644,528 705,386
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 62,876 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 48,097 479,503 531,249 644,528 705,386
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,797,628 18,653,946 18,221,637 17,777,687 17,089,849
1. Tài sản cố định hữu hình 18,424,926 18,287,564 17,852,624 17,416,031 16,733,437
- Nguyên giá 63,986,090 64,546,584 64,803,330 65,077,229 65,095,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,561,164 -46,259,020 -46,950,706 -47,661,198 -48,361,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 372,702 366,382 369,012 361,656 356,412
- Nguyên giá 647,201 647,201 655,573 652,643 652,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,499 -280,819 -286,560 -290,987 -295,917
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 31,049 30,709 30,370 30,031 29,692
- Nguyên giá 38,867 38,867 38,867 38,867 38,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,819 -8,158 -8,497 -8,836 -9,175
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 375,194 387,091 399,715 399,802 374,942
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 365,194 377,091 389,715 389,802 364,942
3. Đầu tư dài hạn khác 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25,000 -25,000 -25,000 -25,000 -25,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,553,048 3,620,252 3,696,800 3,696,353 3,422,189
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,517,204 3,578,251 3,663,496 3,658,839 3,386,521
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 35,844 42,002 33,305 37,513 35,667
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95,166,910 91,855,596 81,893,565 82,020,780 88,634,139
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,245,957 32,198,740 20,322,569 17,693,591 19,860,792
I. Nợ ngắn hạn 17,644,684 26,091,964 14,581,511 11,874,836 14,439,814
1. Vay và nợ ngắn 1,145,827 880,715 934,503 1,053,561 1,079,948
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,119,704 4,987,976 6,096,045 5,638,779 7,451,865
4. Người mua trả tiền trước 142,836 180,722 270,548 215,076 176,527
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,051,314 1,276,478 682,837 469,583 1,212,075
6. Phải trả người lao động 442,186 438,047 409,700 372,204 452,447
7. Chi phí phải trả 3,332,039 2,331,596 2,995,124 3,211,225 2,982,298
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 681,129 13,204,453 320,152 341,024 344,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,601,272 6,106,777 5,741,058 5,818,755 5,420,978
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 140,329 136,355 163,035 128,310 120,425
4. Vay và nợ dài hạn 3,259,053 2,676,774 2,290,079 2,306,764 1,913,641
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 294,662 293,781 293,781 293,781
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,853,752 2,942,565 2,940,587 3,034,859 3,040,377
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 70,920,953 59,656,855 61,570,995 64,327,189 68,773,347
I. Vốn chủ sở hữu 70,920,953 59,656,855 61,570,995 64,327,189 68,773,347
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22,967,398 23,426,729 23,426,729 23,426,729 23,426,729
2. Thặng dư vốn cổ phần 247 247 247 247 247
3. Vốn khác của chủ sở hữu 282,323 282,323 300,272 300,272 300,272
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 196
7. Quỹ đầu tư phát triển 27,444,794 26,985,463 26,967,514 26,967,514 30,083,373
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,866,449 7,553,627 9,553,020 12,309,240 13,611,781
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 723,520 644,911 631,565 547,272 734,241
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,359,742 1,408,466 1,323,213 1,323,186 1,350,750
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95,166,910 91,855,596 81,893,565 82,020,780 88,634,139