Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9.925.957 11.204.998 18.802.152 14.639.542 23.785.918
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.082.864 3.043.543 2.436.206 1.533.395 2.687.344
- Khấu hao TSCĐ 2.532.985 3.237.930 3.104.131 3.050.700 4.995.487
- Các khoản dự phòng 971.468 738.512 412.301 377.138 3.531.170
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -18.570 -128.144 73.627 75.727 35.246
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.504.237 -1.108.893 -1.478.392 -2.310.146 -2.751.484
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 101.218 304.139 324.539 339.976 579.974
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.008.821 14.248.541 21.238.359 16.172.938 30.176.311
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.436.857 -7.721.219 782.276 -624.686 -8.531.860
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14.444 -1.494.991 -878.381 108.540 932.738
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 689.864 7.785.007 -3.901.662 931.599 -80.181
- Tăng giảm chi phí trả trước -176.655 -2.740.310 -289.978 598.180 -349.933
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -95.440 -262.442 -537.120 -444.491 -565.794
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.090.390 -2.271.985 -3.451.711 -3.134.151 -4.630.212
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 91.371 -3.348 4.155 124.558 9.686
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.287.850 -227.475 -525.785 -506.790 -894.564
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.688.420 7.311.777 12.440.154 13.225.696 16.066.192
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.324.328 -4.747.173 -2.005.955 -1.769.356 -3.075.053
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 26.793 180.668 571 595 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -28.465.622 -41.510.884 -40.612.950 -50.198.958 -84.998.726
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 31.865.500 38.813.419 41.432.312 39.155.120 95.196.586
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -40.425 0 -1.904.503
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -60.000 0 1.913.481
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.697.451 993.809 1.329.878 2.165.449 3.305.225
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -200.205 -6.270.161 43.431 -10.647.149 10.437.010
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 158.771 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.199.825 6.269.928 1.325.382 2.075.746 3.628.363
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.014.293 -1.179.322 -3.370.676 -2.419.279 -8.775.361
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.814.421 -5.864.794 -5.882.317 -7.121.965 -14.971.054
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.628.888 -774.188 -7.768.840 -7.465.498 -20.118.052
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 859.326 267.428 4.714.744 -4.886.951 6.385.150
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.475.889 5.335.317 5.832.778 10.550.230 5.668.895
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 101 -2.414 1.816 6.508 9.103
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.335.317 5.600.331 10.549.338 5.668.895 5.649.483