Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 171,905 168,484 168,589 165,465 170,956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 58 137 139 64 60
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 171,848 168,346 168,450 165,401 170,897
4. Giá vốn hàng bán 96,328 111,483 91,369 114,178 91,730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 75,519 56,863 77,081 51,223 79,167
6. Doanh thu hoạt động tài chính 414 173 451 153 409
7. Chi phí tài chính 226 167 175 123 126
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 37,700 30,720 42,891 30,886 34,018
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,510 20,827 23,598 19,926 22,501
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16,497 5,322 10,868 441 22,931
12. Thu nhập khác 427 420 8,826 473 504
13. Chi phí khác 0 0 5 0 326
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 427 420 8,821 473 178
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16,924 5,743 19,689 915 23,109
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,415 1,182 4,067 214 4,709
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,415 1,182 4,067 214 4,709
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13,509 4,561 15,622 701 18,401
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13,509 4,561 15,622 701 18,401