1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
171,905
|
168,484
|
168,589
|
165,465
|
170,956
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
58
|
137
|
139
|
64
|
60
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
171,848
|
168,346
|
168,450
|
165,401
|
170,897
|
4. Giá vốn hàng bán
|
96,328
|
111,483
|
91,369
|
114,178
|
91,730
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75,519
|
56,863
|
77,081
|
51,223
|
79,167
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
414
|
173
|
451
|
153
|
409
|
7. Chi phí tài chính
|
226
|
167
|
175
|
123
|
126
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
37,700
|
30,720
|
42,891
|
30,886
|
34,018
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,510
|
20,827
|
23,598
|
19,926
|
22,501
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16,497
|
5,322
|
10,868
|
441
|
22,931
|
12. Thu nhập khác
|
427
|
420
|
8,826
|
473
|
504
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
5
|
0
|
326
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
427
|
420
|
8,821
|
473
|
178
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16,924
|
5,743
|
19,689
|
915
|
23,109
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,415
|
1,182
|
4,067
|
214
|
4,709
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,415
|
1,182
|
4,067
|
214
|
4,709
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13,509
|
4,561
|
15,622
|
701
|
18,401
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13,509
|
4,561
|
15,622
|
701
|
18,401
|