I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.748
|
5.482
|
8.106
|
6.433
|
15.568
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-430
|
7.029
|
4.455
|
10.947
|
10.702
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.006
|
10.669
|
11.052
|
14.311
|
11.753
|
- Các khoản dự phòng
|
-9
|
-6
|
-2
|
-4
|
164
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.426
|
-3.635
|
-6.595
|
-3.360
|
-1.214
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.317
|
12.511
|
12.561
|
17.380
|
26.270
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
414
|
-85
|
1.305
|
-5.292
|
2.424
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21
|
197
|
-128
|
888
|
-996
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-602
|
260
|
-261
|
-1.469
|
2.996
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.916
|
2.953
|
2.612
|
900
|
-1.094
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.002
|
-1.079
|
-1.090
|
-1.276
|
-1.174
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.064
|
14.756
|
14.999
|
11.131
|
28.427
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.233
|
-5.841
|
-15.337
|
-15.034
|
-5.648
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12.494
|
2.158
|
5.011
|
2.289
|
302
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.000
|
-16.323
|
-9.600
|
-26.750
|
-37.110
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23.700
|
5.000
|
15.891
|
25.266
|
37.840
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.170
|
643
|
976
|
462
|
1.821
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.868
|
-14.363
|
-3.059
|
-13.768
|
-2.795
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.099
|
-1.099
|
-1.099
|
-1.099
|
-550
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-5.400
|
|
-8.864
|
-5.400
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.099
|
-6.499
|
-1.099
|
-9.964
|
-5.950
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.097
|
-6.106
|
10.840
|
-12.601
|
19.682
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
576
|
8.673
|
2.567
|
13.407
|
1.881
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.673
|
2.567
|
13.407
|
1.881
|
21.563
|