単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,748 5,482 8,106 6,433 15,568
2. Điều chỉnh cho các khoản -430 7,029 4,455 10,947 10,702
- Khấu hao TSCĐ 10,006 10,669 11,052 14,311 11,753
- Các khoản dự phòng -9 -6 -2 -4 164
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10,426 -3,635 -6,595 -3,360 -1,214
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,317 12,511 12,561 17,380 26,270
- Tăng, giảm các khoản phải thu 414 -85 1,305 -5,292 2,424
- Tăng, giảm hàng tồn kho 21 197 -128 888 -996
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -602 260 -261 -1,469 2,996
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,916 2,953 2,612 900 -1,094
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,002 -1,079 -1,090 -1,276 -1,174
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,064 14,756 14,999 11,131 28,427
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27,233 -5,841 -15,337 -15,034 -5,648
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12,494 2,158 5,011 2,289 302
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,000 -16,323 -9,600 -26,750 -37,110
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 23,700 5,000 15,891 25,266 37,840
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,170 643 976 462 1,821
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,868 -14,363 -3,059 -13,768 -2,795
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,099 -1,099 -1,099 -1,099 -550
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,400 -8,864 -5,400
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,099 -6,499 -1,099 -9,964 -5,950
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,097 -6,106 10,840 -12,601 19,682
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 576 8,673 2,567 13,407 1,881
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,673 2,567 13,407 1,881 21,563