I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.996
|
32.354
|
31.651
|
17.151
|
7.691
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.614
|
-1.234
|
-2.669
|
-2.979
|
-1.402
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.131
|
4.396
|
5.398
|
5.063
|
5.010
|
- Các khoản dự phòng
|
1.677
|
-1.507
|
74
|
1.075
|
769
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-193
|
-4.291
|
-8.205
|
-9.439
|
-7.326
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
168
|
64
|
322
|
145
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.611
|
31.119
|
28.982
|
14.172
|
6.289
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.165
|
21.270
|
-7.487
|
3.529
|
-5.475
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.320
|
1.046
|
1.308
|
-7.695
|
13.672
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-274
|
-3.567
|
5.381
|
-5.357
|
-1.563
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-986
|
8
|
-251
|
-55
|
1.019
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-168
|
-64
|
-322
|
-145
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.949
|
-2.005
|
-5.022
|
-5.847
|
-2.341
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
38
|
10
|
37
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22
|
-7
|
-61
|
-25
|
-41
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.535
|
47.696
|
22.822
|
-1.590
|
11.453
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-214
|
-987
|
-1.734
|
-1.589
|
-35
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
45
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50.000
|
-183.000
|
-199.000
|
-133.000
|
-147.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
85.250
|
207.000
|
142.500
|
139.403
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-250
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
3.629
|
7.933
|
7.345
|
8.488
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50.208
|
-95.313
|
14.199
|
15.256
|
556
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
77.800
|
10.812
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
25.149
|
4.062
|
15.676
|
11.239
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-25.149
|
-4.062
|
-15.676
|
-11.239
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-7.750
|
-42.900
|
-8.250
|
-16.500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
77.800
|
3.062
|
-42.900
|
-8.250
|
-16.500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39.128
|
-44.555
|
-5.879
|
5.416
|
-4.491
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.811
|
55.939
|
11.384
|
5.505
|
10.921
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55.939
|
11.384
|
5.505
|
10.921
|
6.430
|