Unit: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 131,302 183,616 340,924 297,299 118,757
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 131,302 183,616 340,924 297,299 118,757
4. Giá vốn hàng bán 118,775 166,041 310,965 248,300 109,922
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12,527 17,575 29,958 48,999 8,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,198 8,398 6,567 1,990 1,091
7. Chi phí tài chính 4,358 3,153 6,530 1,366 1,470
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,358 3,151 6,530 1,366 1,470
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,761 7,128 9,643 8,046 6,973
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9,606 15,693 20,352 41,577 1,483
12. Thu nhập khác 0 613 393 361 60
13. Chi phí khác 0 210 11 30 64
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 403 382 331 -4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9,606 16,095 20,734 41,908 1,480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,937 3,823 4,002 7,737 452
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,130 -1,812 1,201 2,740 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 807 2,012 5,203 10,477 452
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8,799 14,084 15,531 31,431 1,027
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8,799 14,084 15,531 31,431 1,027