1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,058,083
|
900,195
|
1,066,565
|
1,050,915
|
640,379
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
232,362
|
245,226
|
298,367
|
354,289
|
203,139
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
825,721
|
654,969
|
768,198
|
696,626
|
437,240
|
4. Giá vốn hàng bán
|
427,365
|
353,025
|
427,854
|
419,126
|
253,442
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
398,356
|
301,944
|
340,343
|
277,500
|
183,798
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,502
|
16,353
|
18,213
|
13,844
|
11,380
|
7. Chi phí tài chính
|
6,631
|
7,256
|
12,287
|
352
|
319
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,566
|
6,680
|
11,108
|
0
|
218
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
106,232
|
98,106
|
114,795
|
75,018
|
82,169
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55,748
|
58,679
|
97,040
|
107,823
|
76,211
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
241,246
|
154,256
|
134,435
|
108,151
|
36,479
|
12. Thu nhập khác
|
55
|
45
|
22
|
168,343
|
11,431
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
405
|
2,048
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
55
|
45
|
22
|
167,938
|
9,383
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
241,302
|
154,301
|
134,457
|
276,089
|
45,862
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,608
|
25,002
|
92
|
70,633
|
16,350
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-174
|
82
|
18,290
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21,434
|
25,083
|
18,382
|
70,633
|
16,350
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
219,868
|
129,218
|
116,075
|
205,457
|
29,511
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
219,868
|
129,218
|
116,075
|
205,457
|
29,511
|