I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.230
|
18.262
|
19.472
|
1.254
|
341
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30.545
|
29.362
|
25.992
|
25.867
|
25.031
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.719
|
26.361
|
26.167
|
25.976
|
25.889
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-184
|
-5
|
-2.016
|
-288
|
-1.024
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.010
|
3.005
|
1.841
|
180
|
166
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45.775
|
47.624
|
45.464
|
27.121
|
25.372
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.115
|
221
|
-25.556
|
-9.242
|
9.559
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.464
|
-669
|
1.503
|
-8.615
|
2.705
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-54.061
|
4.171
|
31.470
|
-32.836
|
20.490
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.340
|
-1.436
|
-2.965
|
1.178
|
3.927
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.123
|
-2.999
|
-1.913
|
-126
|
-162
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.121
|
-3.778
|
-2.185
|
-3.039
|
-384
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3
|
5
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-199
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.219
|
43.135
|
45.818
|
-25.556
|
61.314
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-223
|
-1.676
|
-1.247
|
-858
|
-890
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-58.460
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
94.660
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
184
|
5
|
2.016
|
288
|
1.024
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39
|
-1.671
|
36.969
|
-570
|
134
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
289.608
|
202.595
|
142.547
|
115.342
|
116.797
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-303.114
|
-203.107
|
-202.173
|
-82.328
|
-106.761
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.506
|
-511
|
-59.626
|
33.014
|
10.036
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22.764
|
40.953
|
23.161
|
6.888
|
71.484
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.585
|
821
|
5.574
|
28.735
|
35.623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
821
|
41.774
|
28.735
|
35.623
|
107.107
|