TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
209.712
|
271.942
|
350.709
|
371.090
|
319.770
|
I. Tài sản tài chính
|
209.562
|
271.424
|
348.811
|
369.306
|
318.231
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
171.845
|
181.342
|
41.565
|
15.507
|
12.774
|
1.1. Tiền
|
70.845
|
29.342
|
5.935
|
3.507
|
12.774
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
101.000
|
152.000
|
35.630
|
12.000
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
199
|
16.701
|
3.647
|
7.824
|
2.015
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
|
296.000
|
334.300
|
296.893
|
4. Các khoản cho vay
|
33.305
|
70.794
|
|
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
1.900
|
143
|
3.628
|
7.038
|
3.471
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1.900
|
143
|
3.628
|
7.038
|
3.471
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
1.900
|
143
|
3.628
|
7.038
|
3.471
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
61
|
61
|
61
|
61
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
0
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2.312
|
2.385
|
3.911
|
4.576
|
3.017
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
151
|
517
|
1.898
|
1.784
|
1.538
|
1. Tạm ứng
|
0
|
10
|
20
|
33
|
27
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
90
|
507
|
1.737
|
1.751
|
1.512
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
61
|
0
|
140
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
182.520
|
130.068
|
55.054
|
53.099
|
49.133
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
55.896
|
5.075
|
5.663
|
6.397
|
6.478
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
55.896
|
5.075
|
5.663
|
6.397
|
8.376
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
55.896
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
2.940
|
|
II. Tài sản cố định
|
1.044
|
301
|
5.029
|
3.200
|
1.426
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
547
|
|
71
|
47
|
24
|
- Nguyên giá
|
18.360
|
18.360
|
18.431
|
18.431
|
18.431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.814
|
-18.360
|
-18.360
|
-18.384
|
-18.408
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
497
|
301
|
4.958
|
3.153
|
1.402
|
- Nguyên giá
|
15.435
|
15.790
|
20.850
|
20.850
|
20.850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.937
|
-15.489
|
-15.892
|
-17.697
|
-19.447
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
36.640
|
34.687
|
32.735
|
30.783
|
28.831
|
- Nguyên giá
|
76.869
|
76.869
|
76.869
|
76.869
|
76.869
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.229
|
-42.181
|
-44.134
|
-46.086
|
-48.038
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
89.752
|
90.005
|
11.627
|
12.718
|
12.399
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
80.000
|
80.000
|
|
166
|
166
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
38
|
139
|
53
|
1.301
|
668
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
1.195
|
360
|
570
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9.714
|
9.866
|
|
10.891
|
10.994
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
10.379
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
-812
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
392.232
|
402.010
|
405.764
|
424.189
|
368.902
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2.724
|
4.501
|
3.597
|
4.253
|
6.058
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2.724
|
4.501
|
3.597
|
4.253
|
6.058
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
113
|
208
|
46
|
15
|
14
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
218
|
218
|
222
|
391
|
330
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
511
|
887
|
1.634
|
1.870
|
1.963
|
11. Phải trả người lao động
|
301
|
1.116
|
849
|
1.088
|
1.196
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
110
|
45
|
144
|
195
|
195
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
839
|
419
|
160
|
187
|
205
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
345
|
1.232
|
|
|
846
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
286
|
376
|
542
|
506
|
1.309
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
389.508
|
397.509
|
402.167
|
419.936
|
362.844
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
389.508
|
397.509
|
402.167
|
419.936
|
362.844
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
4.362
|
4.586
|
4.991
|
4.991
|
5.880
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4.362
|
4.586
|
4.991
|
4.991
|
5.880
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
50.785
|
58.338
|
62.184
|
79.954
|
21.085
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
50.719
|
54.943
|
64.774
|
78.360
|
20.339
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
66
|
3.395
|
-2.590
|
1.594
|
746
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
392.232
|
402.010
|
405.764
|
424.189
|
368.902
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|