Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -30.315 -8.400 8.400
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 8.459 43.541 -43.541
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4. Cổ tức đã nhận -935 0 505 -504 2
5. Tiền lãi đã thu 11.041 84 6.938 125 4.759
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK 0 0 -232
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK -46 -45 -59 -68 172
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -833 -1.001 -1.627 -673 -3.317
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.157 3.660 1.644 51.401 28.880
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3.712 -3.273 -3.333 -108.514 13.285
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -22.643 -576 12.527 -23.093 8.408
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
3.Tiền vay gốc
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -22.643 -576 12.527 -23.093 8.408
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 38.151 15.507 14.932 27.459 4.366
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 18.151 3.507 2.932 10.459 4.366
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 18.151 3.507 2.932 10.459 4.366
Các khoản tương đương tiền 20.000 12.000 12.000 17.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 15.507 14.932 27.459 4.366 12.774
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 3.507 2.932 10.459 4.366 12.774
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 3.507 2.932 10.459 4.366 12.774
Các khoản tương đương tiền 12.000 12.000 17.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ