I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-30.315
|
|
|
-8.400
|
8.400
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
|
|
8.459
|
43.541
|
-43.541
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
-935
|
0
|
505
|
-504
|
2
|
5. Tiền lãi đã thu
|
11.041
|
84
|
6.938
|
125
|
4.759
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
|
0
|
0
|
|
-232
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-46
|
-45
|
-59
|
-68
|
172
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-833
|
-1.001
|
-1.627
|
-673
|
-3.317
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.157
|
3.660
|
1.644
|
51.401
|
28.880
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.712
|
-3.273
|
-3.333
|
-108.514
|
13.285
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22.643
|
-576
|
12.527
|
-23.093
|
8.408
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
|
|
|
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-22.643
|
-576
|
12.527
|
-23.093
|
8.408
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
38.151
|
15.507
|
14.932
|
27.459
|
4.366
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
18.151
|
3.507
|
2.932
|
10.459
|
4.366
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
18.151
|
3.507
|
2.932
|
10.459
|
4.366
|
Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
12.000
|
12.000
|
17.000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
15.507
|
14.932
|
27.459
|
4.366
|
12.774
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
3.507
|
2.932
|
10.459
|
4.366
|
12.774
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
3.507
|
2.932
|
10.459
|
4.366
|
12.774
|
Các khoản tương đương tiền
|
12.000
|
12.000
|
17.000
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|