I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
212.166
|
184.802
|
264.438
|
246.507
|
285.008
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-174.660
|
-187.297
|
-234.416
|
-207.089
|
-244.219
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.051
|
-16.439
|
-21.267
|
-23.307
|
-25.219
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.732
|
-1.997
|
-1.581
|
-1.510
|
-579
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-105
|
-547
|
-1.766
|
-2.260
|
-3.064
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18.659
|
21.220
|
23.303
|
21.328
|
24.255
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.689
|
-9.183
|
-9.792
|
-8.945
|
-9.051
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.588
|
-9.441
|
18.919
|
24.724
|
27.131
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.417
|
-736
|
-1.497
|
-1.463
|
-5.319
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11
|
355
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.511
|
5
|
4
|
13
|
29
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
105
|
-376
|
-1.493
|
-1.449
|
-5.290
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
163.975
|
169.204
|
215.949
|
188.156
|
193.671
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-176.139
|
-158.912
|
-230.244
|
-202.176
|
-198.852
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.385
|
|
-2.281
|
-9.778
|
-7.822
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.550
|
10.292
|
-16.577
|
-23.798
|
-13.002
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
144
|
475
|
850
|
-523
|
8.839
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
574
|
718
|
1.193
|
2.042
|
1.519
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
718
|
1.193
|
2.042
|
1.519
|
10.358
|