1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
495,799
|
732,483
|
744,508
|
913,036
|
869,270
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
495,799
|
732,483
|
744,508
|
913,036
|
869,270
|
4. Giá vốn hàng bán
|
481,212
|
674,123
|
697,507
|
850,415
|
814,034
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14,587
|
58,359
|
47,001
|
62,621
|
55,236
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
5,020
|
12,059
|
12,080
|
2,897
|
7. Chi phí tài chính
|
5,679
|
4,802
|
9,578
|
12,462
|
15,639
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,679
|
2,518
|
9,206
|
12,462
|
10,503
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
167
|
19
|
183
|
418
|
417
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,034
|
2,198
|
8,310
|
-2,303
|
3,908
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,708
|
56,360
|
40,989
|
64,124
|
38,169
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
7,598
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
3
|
18
|
1
|
174
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
-18
|
7,597
|
-174
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,705
|
56,342
|
48,587
|
63,951
|
38,169
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
192
|
7,918
|
8,086
|
12,056
|
7,660
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
192
|
7,918
|
8,086
|
12,056
|
7,660
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,513
|
48,424
|
40,500
|
51,895
|
30,509
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,513
|
48,424
|
40,500
|
51,895
|
30,509
|