単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 225,797 248,566 202,126 176,974 186,222
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 225,797 248,566 202,126 176,974 186,222
Giá vốn hàng bán 212,122 237,640 191,689 164,021 174,837
Lợi nhuận gộp 13,676 10,926 10,437 12,954 11,384
Doanh thu hoạt động tài chính 734 2,066 -558 95 -159
Chi phí tài chính 2,328 2,296 2,267 2,155 1,628
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,328 2,296 2,267 2,155 128
Chi phí bán hàng 160 34 113 247 264
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,051 916 1,018 605 1,983
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,870 9,746 6,480 10,042 7,351
Thu nhập khác 0
Chi phí khác -501 3
Lợi nhuận khác 0 501 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,870 10,248 6,480 10,042 7,348
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,453 1,949 1,323 2,008 1,470
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,453 1,949 1,323 2,008 1,470
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,417 8,298 5,158 8,033 5,878
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,417 8,298 5,158 8,033 5,878
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)