Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
258,370
|
192,781
|
225,797
|
248,566
|
202,126
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
258,370
|
192,781
|
225,797
|
248,566
|
202,126
|
Giá vốn hàng bán
|
230,009
|
172,584
|
212,122
|
237,640
|
191,689
|
Lợi nhuận gộp
|
28,361
|
20,197
|
13,676
|
10,926
|
10,437
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
898
|
755
|
734
|
2,066
|
-558
|
Chi phí tài chính
|
3,015
|
3,022
|
2,328
|
2,296
|
2,267
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,015
|
3,022
|
2,328
|
2,296
|
2,267
|
Chi phí bán hàng
|
214
|
110
|
160
|
34
|
113
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-2,466
|
935
|
1,051
|
916
|
1,018
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,497
|
16,886
|
10,870
|
9,746
|
6,480
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
-501
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
|
0
|
501
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,497
|
16,886
|
10,870
|
10,248
|
6,480
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,888
|
2,618
|
2,453
|
1,949
|
1,323
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,888
|
2,618
|
2,453
|
1,949
|
1,323
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,609
|
14,268
|
8,417
|
8,298
|
5,158
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,609
|
14,268
|
8,417
|
8,298
|
5,158
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|