単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 258,370 192,781 225,797 248,566 202,126
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 258,370 192,781 225,797 248,566 202,126
Giá vốn hàng bán 230,009 172,584 212,122 237,640 191,689
Lợi nhuận gộp 28,361 20,197 13,676 10,926 10,437
Doanh thu hoạt động tài chính 898 755 734 2,066 -558
Chi phí tài chính 3,015 3,022 2,328 2,296 2,267
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,015 3,022 2,328 2,296 2,267
Chi phí bán hàng 214 110 160 34 113
Chi phí quản lý doanh nghiệp -2,466 935 1,051 916 1,018
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,497 16,886 10,870 9,746 6,480
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 -501
Lợi nhuận khác 0 0 501
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,497 16,886 10,870 10,248 6,480
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,888 2,618 2,453 1,949 1,323
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5,888 2,618 2,453 1,949 1,323
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,609 14,268 8,417 8,298 5,158
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,609 14,268 8,417 8,298 5,158
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)