単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 192,781 225,797 248,566 202,126 176,974
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 192,781 225,797 248,566 202,126 176,974
Giá vốn hàng bán 172,584 212,122 237,640 191,689 164,021
Lợi nhuận gộp 20,197 13,676 10,926 10,437 12,954
Doanh thu hoạt động tài chính 755 734 2,066 -558 95
Chi phí tài chính 3,022 2,328 2,296 2,267 2,155
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,022 2,328 2,296 2,267 2,155
Chi phí bán hàng 110 160 34 113 247
Chi phí quản lý doanh nghiệp 935 1,051 916 1,018 605
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,886 10,870 9,746 6,480 10,042
Thu nhập khác 0
Chi phí khác -501
Lợi nhuận khác 0 501
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,886 10,870 10,248 6,480 10,042
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,618 2,453 1,949 1,323 2,008
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,618 2,453 1,949 1,323 2,008
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,268 8,417 8,298 5,158 8,033
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,268 8,417 8,298 5,158 8,033
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)