単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 572,380 577,767 613,417 638,823 616,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,806 19,415 95,097 58,218 88,987
1. Tiền 50,356 19,415 42,436 18,308 50,137
2. Các khoản tương đương tiền 11,450 0 52,661 39,911 38,850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,828 58,828 58,828 70,278 63,714
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,042 187,538 157,771 217,021 181,702
1. Phải thu khách hàng 138,244 155,521 128,979 184,877 144,345
2. Trả trước cho người bán 24,652 30,135 26,632 29,983 36,496
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,146 1,881 2,160 2,160 860
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 277,903 306,024 293,852 287,393 277,988
1. Hàng tồn kho 277,903 306,024 293,852 287,393 277,988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,800 5,962 7,869 5,913 4,362
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 86 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,800 5,962 7,783 5,913 4,362
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 203,054 199,499 195,283 191,484 203,147
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 196,962 190,951 187,357 183,788 195,729
1. Tài sản cố định hữu hình 185,144 179,133 175,539 171,970 168,401
- Nguyên giá 221,046 218,580 218,580 218,580 218,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,902 -39,447 -43,041 -46,610 -50,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,818 11,818 11,818 11,818 27,328
- Nguyên giá 11,818 11,818 11,818 11,818 27,328
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,954 7,410 6,788 6,558 6,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,954 7,410 6,788 6,558 6,280
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 775,434 777,266 808,700 830,307 819,900
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 322,968 311,344 339,993 353,302 337,737
I. Nợ ngắn hạn 322,968 311,344 339,993 353,302 337,737
1. Vay và nợ ngắn 164,245 164,144 165,904 182,501 149,636
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 131,968 120,233 146,433 143,096 158,097
4. Người mua trả tiền trước 967 976 976 1,014 2,979
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,614 22,638 21,907 21,955 22,278
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 184 96 675 675 675
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 272 539 1,380 1,342 1,354
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 452,467 465,922 468,707 477,005 482,163
I. Vốn chủ sở hữu 452,467 465,922 468,707 477,005 482,163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 369,588 369,588 369,588 369,588 369,588
2. Thặng dư vốn cổ phần -1 -1 -1 -1 -1
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,983 3,983 3,983 3,983 3,983
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,897 92,352 95,137 103,436 108,593
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,718 2,718 2,718 2,718 2,718
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 775,434 777,266 808,700 830,307 819,900