単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 613,417 638,823 616,754 661,958 627,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,097 58,218 88,987 49,585 11,992
1. Tiền 42,436 18,308 50,137 7,766 11,992
2. Các khoản tương đương tiền 52,661 39,911 38,850 41,819 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,828 70,278 63,714 62,495 49,109
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,771 217,021 181,702 220,535 240,423
1. Phải thu khách hàng 128,979 184,877 144,345 155,908 154,590
2. Trả trước cho người bán 26,632 29,983 36,496 62,467 81,376
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 2,760
4. Các khoản phải thu khác 2,160 2,160 860 2,160 1,698
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 293,852 287,393 277,988 321,821 320,050
1. Hàng tồn kho 293,852 287,393 277,988 321,821 320,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,869 5,913 4,362 7,522 6,337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,783 5,913 4,362 7,522 6,337
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 195,283 191,484 203,147 199,326 196,778
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 187,357 183,788 195,729 192,160 188,591
1. Tài sản cố định hữu hình 175,539 171,970 168,401 164,832 161,263
- Nguyên giá 218,580 218,580 218,580 218,580 218,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,041 -46,610 -50,179 -53,748 -57,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,818 11,818 27,328 27,328 27,328
- Nguyên giá 11,818 11,818 27,328 27,328 27,328
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,788 6,558 6,280 6,028 7,050
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,788 6,558 6,280 6,028 7,050
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 808,700 830,307 819,900 861,284 824,689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 339,993 353,302 337,737 371,397 328,924
I. Nợ ngắn hạn 339,993 353,302 337,737 371,397 328,924
1. Vay và nợ ngắn 165,904 182,501 149,636 176,837 142,114
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 146,433 143,096 158,097 164,196 156,585
4. Người mua trả tiền trước 976 1,014 2,979 1,646 1,380
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,907 21,955 22,278 23,976 22,245
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 675 675 675 675 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 2,760
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,380 1,342 1,354 1,349 1,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 468,707 477,005 482,163 489,887 495,765
I. Vốn chủ sở hữu 468,707 477,005 482,163 489,887 495,765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 369,588 369,588 369,588 369,588 369,588
2. Thặng dư vốn cổ phần -1 -1 -1 -1 -1
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,983 3,983 3,983 3,983 3,983
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,137 103,436 108,593 116,317 122,196
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,718 2,718 2,718 2,718 2,718
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 808,700 830,307 819,900 861,284 824,689