I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,497
|
16,886
|
10,870
|
10,248
|
6,480
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,590
|
5,811
|
5,188
|
-1,357
|
6,395
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,042
|
3,544
|
3,594
|
3,569
|
3,569
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,568
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
-5,137
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-898
|
-755
|
-734
|
-2,085
|
558
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,015
|
3,022
|
2,328
|
2,296
|
2,267
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,087
|
22,697
|
16,058
|
8,891
|
12,875
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
41,530
|
-19,657
|
27,846
|
-57,816
|
36,870
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26,748
|
-21,520
|
12,171
|
6,460
|
9,405
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
799
|
-15,986
|
21,909
|
1,299
|
16,979
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-25
|
10
|
547
|
316
|
277
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,015
|
-3,022
|
-2,328
|
-2,875
|
-2,267
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,000
|
-2,000
|
-3,002
|
-1,400
|
-1,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,629
|
-39,477
|
73,202
|
-45,126
|
73,138
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
-15,510
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-19,950
|
|
-11,450
|
-11,450
|
6,564
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21,480
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
898
|
755
|
734
|
3,099
|
-558
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,428
|
755
|
-10,716
|
-8,351
|
-9,504
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
131,067
|
69,574
|
107,218
|
134,803
|
70,396
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-131,082
|
-69,675
|
-105,469
|
-118,205
|
-103,261
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14
|
-101
|
1,749
|
16,598
|
-32,865
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
46,043
|
-38,823
|
64,235
|
-36,879
|
30,769
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,763
|
58,238
|
19,415
|
95,097
|
58,218
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61,806
|
19,415
|
83,650
|
58,218
|
88,987
|