単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,886 10,870 10,248 6,480 10,042
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,811 5,188 -1,357 6,395 5,629
- Khấu hao TSCĐ 3,544 3,594 3,569 3,569 3,569
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -5,137
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -755 -734 -2,085 558 -95
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 3,022 2,328 2,296 2,267 2,155
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22,697 16,058 8,891 12,875 15,671
- Tăng, giảm các khoản phải thu -19,657 27,846 -57,816 36,870 -49,486
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21,520 12,171 6,460 9,405 -43,620
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15,986 21,909 1,299 16,979 12,358
- Tăng giảm chi phí trả trước 10 547 316 277 252
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -3,022 -2,328 -2,875 -2,267 -2,155
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,000 -3,002 -1,400 -1,000 -200
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -39,477 73,202 -45,126 73,138 -67,181
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -15,510
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11,450 -11,450 6,564 -4,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 755 734 3,099 -558 95
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 755 -10,716 -8,351 -9,504 -4,105
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 69,574 107,218 134,803 70,396 126,921
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -69,675 -105,469 -118,205 -103,261 -99,852
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -101 1,749 16,598 -32,865 27,069
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -38,823 64,235 -36,879 30,769 -44,216
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 58,238 19,415 95,097 58,218 93,801
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,415 83,650 58,218 88,987 49,585