1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.954
|
17.369
|
18.378
|
20.604
|
15.029
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.954
|
17.369
|
18.378
|
20.604
|
15.029
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.313
|
9.582
|
10.153
|
12.399
|
7.509
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.641
|
7.788
|
8.225
|
8.205
|
7.521
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.594
|
1.005
|
1.685
|
1.863
|
867
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.374
|
11.131
|
11.339
|
14.823
|
17.531
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6.138
|
-2.339
|
-1.429
|
-4.755
|
-9.144
|
12. Thu nhập khác
|
36.501
|
25
|
4
|
4
|
4
|
13. Chi phí khác
|
6.154
|
0
|
|
0
|
35
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
30.346
|
25
|
4
|
4
|
-31
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.208
|
-2.313
|
-1.425
|
-4.751
|
-9.175
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.251
|
1
|
2
|
2
|
11
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.253
|
3
|
4
|
3
|
13
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.955
|
-2.316
|
-1.429
|
-4.754
|
-9.187
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-2
|
-1
|
-1
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.956
|
-2.314
|
-1.427
|
-4.753
|
-9.186
|