Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.954 17.369 18.378 20.604 15.029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.954 17.369 18.378 20.604 15.029
4. Giá vốn hàng bán 11.313 9.582 10.153 12.399 7.509
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.641 7.788 8.225 8.205 7.521
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.594 1.005 1.685 1.863 867
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.374 11.131 11.339 14.823 17.531
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.138 -2.339 -1.429 -4.755 -9.144
12. Thu nhập khác 36.501 25 4 4 4
13. Chi phí khác 6.154 0 0 35
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 30.346 25 4 4 -31
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.208 -2.313 -1.425 -4.751 -9.175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.251 1 2 2 11
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2 2 2 2 2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.253 3 4 3 13
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.955 -2.316 -1.429 -4.754 -9.187
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -2 -1 -1 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.956 -2.314 -1.427 -4.753 -9.186