Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113,991 127,138 112,356 677 1,050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 113,991 127,138 112,356 677 1,050
4. Giá vốn hàng bán 95,637 103,910 89,525 460 828
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18,355 23,228 22,831 217 223
6. Doanh thu hoạt động tài chính 553 5,027 11,493 13,632 8,129
7. Chi phí tài chính 79 30 24 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 79 24 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 1
9. Chi phí bán hàng -789 -27 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,515 19,431 15,693 6,261 5,999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7,102 8,821 18,631 7,564 2,354
12. Thu nhập khác 24 312 194 991 2
13. Chi phí khác 10 571 31 98 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14 -259 162 893 2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7,116 8,562 18,793 8,458 2,356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,689 3,382 4,931 2,057 488
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,689 3,382 4,931 2,057 488
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,427 5,180 13,862 6,401 1,868
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5,427 5,180 13,862 6,401 1,868