Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113,991
|
127,138
|
112,356
|
677
|
1,050
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
113,991
|
127,138
|
112,356
|
677
|
1,050
|
Giá vốn hàng bán
|
95,637
|
103,910
|
89,525
|
460
|
828
|
Lợi nhuận gộp
|
18,355
|
23,228
|
22,831
|
217
|
223
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
553
|
5,027
|
11,493
|
13,632
|
8,129
|
Chi phí tài chính
|
79
|
30
|
|
24
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
79
|
|
|
24
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
-789
|
-27
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,515
|
19,431
|
15,693
|
6,261
|
5,999
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,102
|
8,821
|
18,631
|
7,564
|
2,354
|
Thu nhập khác
|
24
|
312
|
194
|
991
|
2
|
Chi phí khác
|
10
|
571
|
31
|
98
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
14
|
-259
|
162
|
893
|
2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
1
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,116
|
8,562
|
18,793
|
8,458
|
2,356
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,689
|
3,382
|
4,931
|
2,057
|
488
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,689
|
3,382
|
4,931
|
2,057
|
488
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,427
|
5,180
|
13,862
|
6,401
|
1,868
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,427
|
5,180
|
13,862
|
6,401
|
1,868
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|