TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
222,370
|
280,816
|
187,373
|
176,761
|
163,415
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,590
|
36,361
|
6,685
|
2,852
|
2,878
|
1. Tiền
|
12,822
|
4,611
|
2,037
|
1,152
|
1,878
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,768
|
31,750
|
4,648
|
1,700
|
1,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,116
|
31,165
|
157,292
|
108,500
|
138,610
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,268
|
105,479
|
6,799
|
48,962
|
5,453
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,707
|
547
|
547
|
547
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,580
|
2,035
|
1,545
|
1,552
|
1,490
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,981
|
2,897
|
4,707
|
6,863
|
3,964
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
159,223
|
107,000
|
16,265
|
16,275
|
16,278
|
1. Hàng tồn kho
|
159,223
|
107,000
|
16,265
|
16,275
|
16,278
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,173
|
811
|
332
|
171
|
196
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
720
|
0
|
119
|
171
|
188
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
453
|
811
|
214
|
0
|
8
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22,826
|
10,838
|
8,933
|
8,574
|
8,299
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,797
|
1,061
|
686
|
457
|
229
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,797
|
1,061
|
686
|
457
|
229
|
- Nguyên giá
|
5,678
|
5,678
|
5,678
|
4,513
|
4,513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,881
|
-4,618
|
-4,993
|
-4,055
|
-4,283
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,557
|
5,249
|
5,094
|
4,940
|
4,786
|
- Nguyên giá
|
6,483
|
6,286
|
6,286
|
6,286
|
6,286
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-926
|
-1,038
|
-1,192
|
-1,346
|
-1,501
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
3,000
|
3,000
|
3,093
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3,000
|
3,093
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
471
|
195
|
153
|
176
|
191
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
471
|
195
|
153
|
176
|
191
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
15,000
|
4,333
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
245,195
|
291,653
|
196,306
|
185,334
|
171,714
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
117,970
|
168,689
|
66,582
|
62,263
|
60,174
|
I. Nợ ngắn hạn
|
100,276
|
156,255
|
54,514
|
50,560
|
48,838
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,934
|
31
|
10
|
10
|
64
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44
|
2,507
|
967
|
320
|
387
|
6. Phải trả người lao động
|
946
|
1,381
|
4,333
|
1,535
|
1,331
|
7. Chi phí phải trả
|
1,197
|
48,397
|
46,092
|
46,063
|
45,826
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,142
|
2,422
|
1,403
|
91
|
140
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,694
|
12,434
|
12,068
|
11,702
|
11,336
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
127,225
|
122,965
|
129,725
|
123,072
|
111,540
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
127,225
|
122,965
|
129,725
|
123,072
|
111,540
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,221
|
9,221
|
9,221
|
9,221
|
9,221
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,004
|
13,744
|
20,504
|
13,851
|
2,319
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,190
|
3,255
|
1,710
|
1,466
|
831
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
245,195
|
291,653
|
196,306
|
185,334
|
171,714
|