I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.277
|
35.100
|
5.271
|
-6.644
|
19.304
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29.415
|
24.815
|
24.168
|
22.537
|
6.941
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.620
|
20.541
|
18.780
|
16.101
|
13.008
|
- Các khoản dự phòng
|
2.945
|
0
|
0
|
1.008
|
-9.558
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-56
|
-218
|
-168
|
-294
|
-659
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.906
|
4.491
|
5.556
|
5.722
|
4.151
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.692
|
59.914
|
29.440
|
15.892
|
26.244
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12.211
|
17.071
|
-32.563
|
25.081
|
-36.452
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.211
|
-9.866
|
-29.888
|
-14.801
|
-90
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.982
|
-7.173
|
-13.399
|
16.534
|
23.000
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.059
|
1.782
|
-6.926
|
-125
|
-3.873
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.906
|
-4.491
|
-5.556
|
-5.722
|
-4.151
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.073
|
-2.491
|
-5.945
|
-1.380
|
-818
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45.755
|
54.746
|
-64.838
|
35.479
|
3.860
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68.320
|
-21.857
|
-11.808
|
-7.223
|
-2.565
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.701
|
4.695
|
5.209
|
4.565
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-12
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
600
|
0
|
2.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-30.000
|
-2.000
|
-380
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
56
|
218
|
168
|
294
|
659
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-68.264
|
-19.339
|
-36.945
|
-1.732
|
2.280
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
161.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
186.434
|
201.983
|
207.017
|
182.903
|
198.528
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-179.191
|
-195.823
|
-193.130
|
-197.351
|
-185.193
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.079
|
-2.961
|
-5.508
|
-5.508
|
-8.414
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-773
|
-5.581
|
-59.729
|
-1.149
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.390
|
-2.382
|
109.650
|
-21.106
|
4.921
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18.119
|
33.025
|
7.866
|
12.641
|
11.061
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57.659
|
39.539
|
72.565
|
80.431
|
93.084
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.539
|
72.565
|
80.431
|
93.072
|
104.145
|