TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.589.344
|
2.345.622
|
2.320.740
|
2.297.971
|
2.323.539
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
314.960
|
22.605
|
10.295
|
10.772
|
14.458
|
1. Tiền
|
314.960
|
22.605
|
10.295
|
10.772
|
14.458
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.614
|
4.614
|
4.614
|
4.614
|
4.623
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.194
|
4.194
|
4.194
|
4.194
|
4.194
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
421
|
421
|
421
|
421
|
430
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
949.168
|
931.976
|
927.570
|
884.809
|
874.454
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
630.422
|
595.762
|
591.893
|
548.871
|
522.980
|
2. Trả trước cho người bán
|
279.861
|
299.264
|
179.022
|
150.892
|
147.819
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
45.119
|
43.957
|
163.349
|
191.715
|
210.311
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.234
|
-7.007
|
-6.694
|
-6.670
|
-6.655
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.302.843
|
1.343.502
|
1.360.641
|
1.379.310
|
1.407.694
|
1. Hàng tồn kho
|
1.303.142
|
1.343.801
|
1.360.940
|
1.379.609
|
1.407.993
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-299
|
-299
|
-299
|
-299
|
-299
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.759
|
42.926
|
17.621
|
18.466
|
22.309
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17.597
|
42.925
|
17.569
|
17.919
|
20.901
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
73
|
0
|
52
|
349
|
1.310
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
89
|
0
|
0
|
198
|
98
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.513.767
|
2.539.312
|
2.555.485
|
2.587.287
|
2.578.573
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
7
|
7
|
7
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
7
|
7
|
7
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
308.125
|
304.527
|
302.198
|
298.694
|
295.918
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
307.395
|
303.850
|
301.341
|
297.890
|
295.166
|
- Nguyên giá
|
424.370
|
424.370
|
425.374
|
425.444
|
425.084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116.975
|
-120.520
|
-124.034
|
-127.555
|
-129.918
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
730
|
677
|
857
|
804
|
751
|
- Nguyên giá
|
1.700
|
1.700
|
1.934
|
1.934
|
1.934
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-971
|
-1.023
|
-1.076
|
-1.129
|
-1.182
|
III. Bất động sản đầu tư
|
58.618
|
58.203
|
57.787
|
57.372
|
56.957
|
- Nguyên giá
|
74.517
|
74.517
|
74.517
|
74.517
|
74.517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.899
|
-16.314
|
-16.730
|
-17.145
|
-17.560
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.316.682
|
1.345.259
|
1.364.715
|
1.384.206
|
1.407.425
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.313.991
|
1.342.568
|
1.362.024
|
1.381.514
|
1.403.759
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.691
|
2.691
|
2.691
|
2.691
|
3.666
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
823.341
|
824.769
|
823.989
|
840.486
|
808.900
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
809.877
|
811.305
|
810.525
|
827.022
|
795.436
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.996
|
6.549
|
6.789
|
6.522
|
9.366
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.309
|
5.863
|
5.364
|
5.098
|
7.941
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
687
|
687
|
1.425
|
1.425
|
1.425
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.103.111
|
4.884.934
|
4.876.225
|
4.885.259
|
4.902.112
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.846.288
|
2.614.777
|
2.605.288
|
2.599.533
|
2.559.443
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.259.992
|
2.098.041
|
2.142.736
|
2.197.322
|
2.205.163
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.247.428
|
1.167.090
|
1.175.640
|
1.225.010
|
1.117.838
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
247.921
|
239.591
|
212.425
|
199.824
|
222.416
|
4. Người mua trả tiền trước
|
222.403
|
224.223
|
273.901
|
323.733
|
346.320
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
98.294
|
31.460
|
36.871
|
6.755
|
15.551
|
6. Phải trả người lao động
|
5.246
|
5.122
|
6.946
|
5.147
|
5.893
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
53.178
|
64.292
|
63.274
|
67.171
|
65.436
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
89
|
28
|
36
|
20
|
26
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
347.073
|
330.172
|
340.233
|
339.286
|
406.391
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
38.361
|
36.063
|
33.411
|
30.375
|
25.291
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
586.296
|
516.736
|
462.553
|
402.211
|
354.280
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
29.359
|
29.380
|
38.198
|
38.889
|
40.082
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
554.896
|
483.750
|
422.082
|
360.971
|
312.319
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.041
|
3.606
|
2.273
|
2.351
|
1.878
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.256.823
|
2.270.158
|
2.270.937
|
2.285.726
|
2.342.669
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.256.823
|
2.270.158
|
2.270.937
|
2.285.726
|
2.342.669
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.550.951
|
1.783.550
|
1.783.550
|
1.783.550
|
1.783.550
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
198.994
|
198.994
|
198.994
|
198.994
|
198.994
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
200.967
|
200.967
|
200.967
|
200.967
|
51.093
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
285.101
|
65.581
|
65.773
|
80.491
|
288.106
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
233.486
|
888
|
888
|
66.908
|
216.654
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51.615
|
64.693
|
64.885
|
13.584
|
71.452
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
20.810
|
21.067
|
21.654
|
21.724
|
20.926
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.103.111
|
4.884.934
|
4.876.225
|
4.885.259
|
4.902.112
|