Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.093.844 2.271.107 2.589.344 2.345.622 2.320.740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.915 33.340 314.960 22.605 10.295
1. Tiền 12.915 33.340 314.960 22.605 10.295
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.590 4.601 4.614 4.614 4.614
1. Chứng khoán kinh doanh 4.194 4.194 4.194 4.194 4.194
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 397 407 421 421 421
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 931.975 943.071 949.168 931.976 927.570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 666.555 628.287 630.422 595.762 591.893
2. Trả trước cho người bán 239.310 287.835 279.861 299.264 179.022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 1.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.492 33.329 45.119 43.957 163.349
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.381 -6.381 -7.234 -7.007 -6.694
IV. Tổng hàng tồn kho 1.137.307 1.282.481 1.302.843 1.343.502 1.360.641
1. Hàng tồn kho 1.137.606 1.282.780 1.303.142 1.343.801 1.360.940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299 -299 -299 -299 -299
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.057 7.614 17.759 42.926 17.621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.038 7.294 17.597 42.925 17.569
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 218 73 0 52
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19 103 89 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.604.645 2.482.202 2.513.767 2.539.312 2.555.485
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 7
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 7
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 315.351 311.772 308.125 304.527 302.198
1. Tài sản cố định hữu hình 314.515 310.989 307.395 303.850 301.341
- Nguyên giá 424.370 424.370 424.370 424.370 425.374
- Giá trị hao mòn lũy kế -109.855 -113.381 -116.975 -120.520 -124.034
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 835 783 730 677 857
- Nguyên giá 1.700 1.700 1.700 1.700 1.934
- Giá trị hao mòn lũy kế -865 -918 -971 -1.023 -1.076
III. Bất động sản đầu tư 59.448 59.033 58.618 58.203 57.787
- Nguyên giá 74.517 74.517 74.517 74.517 74.517
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.069 -15.484 -15.899 -16.314 -16.730
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.406.864 1.289.985 1.316.682 1.345.259 1.364.715
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.405.254 1.288.376 1.313.991 1.342.568 1.362.024
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.610 1.610 2.691 2.691 2.691
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 819.547 814.555 823.341 824.769 823.989
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 806.083 801.091 809.877 811.305 810.525
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13.464 13.464 13.464 13.464 13.464
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.430 6.851 6.996 6.549 6.789
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.776 6.197 6.309 5.863 5.364
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 654 654 687 687 1.425
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.698.488 4.753.309 5.103.111 4.884.934 4.876.225
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.790.862 2.844.176 2.846.288 2.614.777 2.605.288
I. Nợ ngắn hạn 2.088.937 2.195.589 2.259.992 2.098.041 2.142.736
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.009.005 1.122.668 1.247.428 1.167.090 1.175.640
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 255.466 244.044 247.921 239.591 212.425
4. Người mua trả tiền trước 171.605 238.391 222.403 224.223 273.901
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 178.218 162.158 98.294 31.460 36.871
6. Phải trả người lao động 7.804 4.935 5.246 5.122 6.946
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 39.064 36.382 53.178 64.292 63.274
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 3 89 28 36
11. Phải trả ngắn hạn khác 372.729 344.323 347.073 330.172 340.233
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55.047 42.685 38.361 36.063 33.411
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 701.925 648.587 586.296 516.736 462.553
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.618 29.386 29.359 29.380 38.198
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 695.723 619.201 554.896 483.750 422.082
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.584 0 2.041 3.606 2.273
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.907.626 1.909.132 2.256.823 2.270.158 2.270.937
I. Vốn chủ sở hữu 1.907.626 1.909.132 2.256.823 2.270.158 2.270.937
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.351.049 1.351.049 1.550.951 1.783.550 1.783.550
2. Thặng dư vốn cổ phần 99.333 99.333 198.994 198.994 198.994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 200.919 200.919 200.967 200.967 200.967
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 234.648 236.355 285.101 65.581 65.773
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103.391 235.035 233.486 888 888
- LNST chưa phân phối kỳ này 131.257 1.321 51.615 64.693 64.885
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 21.678 21.477 20.810 21.067 21.654
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.698.488 4.753.309 5.103.111 4.884.934 4.876.225