TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
409,501
|
423,328
|
354,809
|
356,942
|
344,718
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,351
|
67,340
|
25,024
|
21,776
|
38,486
|
1. Tiền
|
13,351
|
9,876
|
14,524
|
11,527
|
38,486
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
57,465
|
10,500
|
10,250
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66,670
|
42,897
|
87,970
|
102,189
|
72,610
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
66,670
|
42,897
|
87,970
|
102,189
|
72,610
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
221,797
|
217,319
|
143,078
|
166,097
|
166,926
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
310,313
|
308,525
|
277,904
|
302,728
|
263,257
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,551
|
6,981
|
7,120
|
8,431
|
15,334
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
40,000
|
40,000
|
0
|
0
|
30,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,849
|
16,303
|
12,788
|
12,647
|
15,740
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-151,916
|
-154,490
|
-154,734
|
-157,708
|
-157,405
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107,548
|
95,668
|
98,381
|
66,390
|
65,064
|
1. Hàng tồn kho
|
111,948
|
99,029
|
101,556
|
66,957
|
65,631
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,399
|
-3,361
|
-3,174
|
-567
|
-567
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
135
|
104
|
355
|
489
|
1,631
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
135
|
104
|
348
|
482
|
1,623
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
7
|
0
|
9
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
429,141
|
409,958
|
421,063
|
421,257
|
389,478
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
50,000
|
50,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
50,000
|
50,000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
68,540
|
68,759
|
69,498
|
71,636
|
71,594
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66,594
|
66,954
|
67,834
|
70,109
|
70,204
|
- Nguyên giá
|
275,532
|
279,400
|
280,672
|
285,131
|
289,222
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-208,938
|
-212,446
|
-212,838
|
-215,023
|
-219,018
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,945
|
1,805
|
1,664
|
1,527
|
1,391
|
- Nguyên giá
|
4,065
|
4,065
|
3,098
|
3,098
|
3,098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,119
|
-2,260
|
-1,434
|
-1,571
|
-1,707
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,374
|
2,374
|
2,374
|
2,374
|
2,374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,374
|
-2,374
|
-2,374
|
-2,374
|
-2,374
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,681
|
5,680
|
1,417
|
3,432
|
2,123
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,681
|
5,680
|
1,417
|
3,432
|
2,123
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
261,177
|
239,609
|
253,394
|
279,469
|
250,337
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
261,177
|
239,609
|
253,394
|
279,469
|
250,337
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,022
|
5,820
|
7,294
|
7,892
|
7,225
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,022
|
5,820
|
7,294
|
7,892
|
7,225
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
10,721
|
10,090
|
9,459
|
8,829
|
8,198
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
838,642
|
833,286
|
775,871
|
778,200
|
734,196
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
202,588
|
279,972
|
247,717
|
240,154
|
189,155
|
I. Nợ ngắn hạn
|
201,446
|
277,922
|
245,073
|
231,658
|
186,418
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
96,365
|
95,643
|
112,241
|
109,924
|
85,593
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
86,393
|
66,261
|
55,327
|
87,333
|
73,262
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,044
|
3,051
|
3,797
|
3,467
|
6,009
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,412
|
4,778
|
7,462
|
1,291
|
6,769
|
6. Phải trả người lao động
|
3,295
|
3,497
|
4,617
|
7,716
|
2,482
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,106
|
2,196
|
2,206
|
1,600
|
2,342
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
603
|
1,046
|
695
|
19
|
369
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,553
|
100,364
|
57,883
|
18,649
|
8,363
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
332
|
183
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
344
|
904
|
844
|
1,659
|
1,228
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,142
|
2,051
|
2,644
|
8,496
|
2,738
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,142
|
1,002
|
1,595
|
1,595
|
1,758
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,921
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
1,049
|
1,049
|
979
|
979
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
636,054
|
553,314
|
528,154
|
538,046
|
545,040
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
633,207
|
550,633
|
525,631
|
535,679
|
542,831
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
387,047
|
387,047
|
387,047
|
387,047
|
387,047
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12,502
|
12,502
|
12,502
|
12,502
|
12,502
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,837
|
7,926
|
7,926
|
7,926
|
7,926
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,509
|
4,509
|
4,509
|
4,509
|
4,509
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
221,312
|
138,650
|
113,647
|
123,696
|
130,847
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
210,211
|
112,883
|
76,359
|
76,359
|
117,657
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11,101
|
25,767
|
37,288
|
47,337
|
13,191
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,847
|
2,681
|
2,524
|
2,367
|
2,210
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
2,681
|
2,524
|
2,367
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
2,847
|
0
|
0
|
0
|
2,210
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
838,642
|
833,286
|
775,871
|
778,200
|
734,196
|