1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.479.616
|
1.513.259
|
2.233.107
|
2.005.086
|
2.032.400
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
3.247
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.479.616
|
1.513.259
|
2.233.107
|
2.005.086
|
2.029.154
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.389.955
|
1.431.659
|
2.170.494
|
1.921.531
|
1.913.776
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
89.661
|
81.600
|
62.613
|
83.554
|
115.377
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
1.054
|
679
|
1.334
|
1.436
|
7. Chi phí tài chính
|
12.757
|
10.483
|
12.663
|
20.123
|
14.501
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.976
|
9.848
|
12.055
|
19.428
|
14.248
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
209
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
51.550
|
43.366
|
42.460
|
44.461
|
55.275
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.176
|
26.387
|
22.389
|
17.197
|
38.198
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.602
|
2.418
|
-14.221
|
3.107
|
8.839
|
12. Thu nhập khác
|
1.435
|
5.544
|
1.811
|
3.190
|
4.011
|
13. Chi phí khác
|
2.448
|
4.426
|
34
|
741
|
120
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.013
|
1.118
|
1.777
|
2.448
|
3.891
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.615
|
3.537
|
-12.444
|
5.556
|
12.730
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.430
|
1.307
|
|
2.512
|
3.479
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
116
|
-913
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.545
|
395
|
|
2.512
|
3.479
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8.161
|
3.142
|
-12.444
|
3.044
|
9.251
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-70
|
185
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8.090
|
2.957
|
-12.444
|
3.044
|
9.251
|