I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,615
|
3,537
|
-12,444
|
5,556
|
12,730
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21,240
|
17,784
|
18,354
|
23,716
|
34,370
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,855
|
8,951
|
6,978
|
5,622
|
5,202
|
- Các khoản dự phòng
|
-580
|
|
|
|
16,356
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11
|
-1,069
|
-679
|
-1,334
|
-1,436
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,976
|
9,848
|
12,055
|
19,428
|
14,248
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
55
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,625
|
21,320
|
5,910
|
29,272
|
47,101
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
29,992
|
-31,690
|
-38,201
|
31,349
|
29,815
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,403
|
1,649
|
-1,312
|
-12,980
|
-16,049
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25,270
|
48,653
|
11,290
|
-47,499
|
-18,174
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,601
|
-1,421
|
2,591
|
1,816
|
805
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,825
|
-9,721
|
-11,272
|
-16,597
|
-13,130
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,369
|
-206
|
-1,147
|
-137
|
-2,425
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,357
|
273
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,149
|
-5,410
|
|
|
-31
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-643
|
23,446
|
-32,141
|
-14,777
|
27,911
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,360
|
-561
|
|
|
-4,582
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,581
|
800
|
2,745
|
1,004
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
95
|
1,909
|
1,334
|
1,436
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
232
|
334
|
4,654
|
2,339
|
-3,146
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
20,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
671,428
|
669,600
|
696,784
|
741,000
|
1,058,910
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-676,396
|
-686,136
|
-651,468
|
-750,005
|
-1,108,010
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
-477
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,968
|
-16,536
|
45,316
|
10,995
|
-49,577
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,379
|
7,245
|
17,829
|
-1,443
|
-24,812
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,478
|
8,099
|
15,343
|
33,172
|
31,729
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,099
|
15,343
|
33,172
|
31,729
|
6,917
|