単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,479,616 1,513,259 2,233,107 2,005,086 2,032,400
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 3,247
Doanh thu thuần 1,479,616 1,513,259 2,233,107 2,005,086 2,029,154
Giá vốn hàng bán 1,389,955 1,431,659 2,170,494 1,921,531 1,913,776
Lợi nhuận gộp 89,661 81,600 62,613 83,554 115,377
Doanh thu hoạt động tài chính 11 1,054 679 1,334 1,436
Chi phí tài chính 12,757 10,483 12,663 20,123 14,501
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,976 9,848 12,055 19,428 14,248
Chi phí bán hàng 51,550 43,366 42,460 44,461 55,275
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,176 26,387 22,389 17,197 38,198
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,602 2,418 -14,221 3,107 8,839
Thu nhập khác 1,435 5,544 1,811 3,190 4,011
Chi phí khác 2,448 4,426 34 741 120
Lợi nhuận khác -1,013 1,118 1,777 2,448 3,891
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 209
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,615 3,537 -12,444 5,556 12,730
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,430 1,307 2,512 3,479
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 116 -913
Chi phí thuế TNDN 2,545 395 2,512 3,479
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,161 3,142 -12,444 3,044 9,251
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -70 185
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,090 2,957 -12,444 3,044 9,251
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)