TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
76,031
|
569,191
|
2,461,897
|
2,482,204
|
3,302,904
|
I. Tài sản tài chính
|
75,752
|
567,970
|
2,454,968
|
2,473,208
|
3,296,237
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,716
|
184,597
|
69,032
|
147,557
|
228,337
|
1.1. Tiền
|
7,716
|
44,597
|
69,032
|
147,557
|
228,337
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
140,000
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
26
|
13
|
740,408
|
233,749
|
281,143
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
43,070
|
294,876
|
750,000
|
509,000
|
845,000
|
4. Các khoản cho vay
|
24,366
|
67,091
|
871,587
|
1,549,752
|
1,912,879
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-16
|
0
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
244
|
4,303
|
22,043
|
31,533
|
28,358
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
92
|
41
|
665
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
244
|
4,303
|
21,951
|
31,492
|
27,692
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
237
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
244
|
4,066
|
21,951
|
31,492
|
27,692
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
707
|
|
|
0
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
70
|
154
|
61
|
128
|
83
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
275
|
16,229
|
1,838
|
1,512
|
470
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
0
|
|
-23
|
-32
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
279
|
1,221
|
6,930
|
8,996
|
6,667
|
1. Tạm ứng
|
0
|
171
|
|
|
0
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133
|
918
|
5,483
|
7,280
|
5,773
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
41
|
108
|
103
|
38
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
146
|
91
|
1,339
|
1,613
|
855
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
12,388
|
31,365
|
71,318
|
63,469
|
74,688
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
5,600
|
0
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
5,600
|
0
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,600
|
0
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,737
|
22,633
|
58,028
|
48,127
|
44,887
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
792
|
14,937
|
12,671
|
9,375
|
13,211
|
- Nguyên giá
|
1,594
|
16,207
|
22,915
|
23,301
|
30,970
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-802
|
-1,270
|
-10,243
|
-13,926
|
-17,759
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,945
|
7,696
|
45,357
|
38,752
|
31,676
|
- Nguyên giá
|
3,390
|
8,873
|
65,292
|
68,476
|
71,485
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-445
|
-1,177
|
-19,935
|
-29,725
|
-39,809
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
|
399
|
2,536
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
3,051
|
8,733
|
13,290
|
14,944
|
27,265
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
48
|
750
|
1,248
|
1,248
|
1,356
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
242
|
4,605
|
2,785
|
1,766
|
1,201
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
2,761
|
3,377
|
9,256
|
11,929
|
14,698
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
10,010
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
88,418
|
600,556
|
2,533,215
|
2,545,673
|
3,377,592
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
954
|
2,758
|
1,055,395
|
1,045,520
|
1,826,381
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
954
|
2,758
|
1,055,395
|
1,045,520
|
1,826,381
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,027,400
|
1,032,000
|
1,804,600
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,027,400
|
1,032,000
|
1,804,600
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
166
|
437
|
2,571
|
2,799
|
2,537
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
51
|
289
|
489
|
273
|
255
|
9. Người mua trả tiền trước
|
20
|
20
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
337
|
1,005
|
7,337
|
6,766
|
14,626
|
11. Phải trả người lao động
|
0
|
170
|
49
|
|
228
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
116
|
836
|
16,927
|
2,668
|
3,492
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
265
|
1
|
621
|
1,014
|
642
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
87,464
|
597,799
|
1,477,821
|
1,500,154
|
1,551,210
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
87,464
|
597,799
|
1,477,821
|
1,500,154
|
1,551,210
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
615,000
|
1,480,000
|
1,480,000
|
1,480,000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
100,000
|
615,000
|
970,000
|
970,000
|
970,000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
100,000
|
615,000
|
970,000
|
970,000
|
970,000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,322
|
1,322
|
1,322
|
1,322
|
1,322
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-13,858
|
-18,523
|
-3,501
|
18,832
|
69,888
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-13,858
|
-18,513
|
-3,502
|
18,831
|
69,886
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
0
|
-10
|
0
|
0
|
2
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
88,418
|
600,556
|
2,533,215
|
2,545,673
|
3,377,592
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|