I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
5.146
|
-4.742
|
17.222
|
27.916
|
63.868
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
424
|
1.063
|
-43.056
|
-44.504
|
-82.715
|
- Khấu hao TSCĐ
|
462
|
1.311
|
13.072
|
13.472
|
13.918
|
- Các khoản dự phòng
|
2
|
-16
|
|
23
|
9
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
43
|
65
|
30.018
|
47.984
|
61.227
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-83
|
-296
|
3.223
|
2.271
|
1.732
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
0
|
-89.369
|
-108.254
|
-159.600
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
0
|
16
|
171
|
0
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
16
|
171
|
0
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
0
|
-7
|
-120
|
|
-2
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
-7
|
-120
|
|
-2
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
9.970
|
-291.019
|
-372.472
|
66.551
|
-758.540
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
0
|
4
|
-633.914
|
506.659
|
-47.392
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
17.147
|
-246.206
|
-550.000
|
241.000
|
-336.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-6.731
|
-42.725
|
814.080
|
-678.165
|
-363.127
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-446
|
-2.093
|
-2.638
|
-2.943
|
-12.022
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6.576
|
-10.646
|
45.286
|
23.980
|
93.983
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
-92
|
51
|
-624
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-28
|
-4.059
|
76.443
|
98.712
|
163.400
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-31
|
-84
|
251
|
-68
|
45
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-3
|
-1.460
|
-523
|
357
|
734
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-70
|
-1.381
|
844
|
-246
|
290
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-88
|
702
|
-1.761
|
-1.104
|
1.889
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-6.453
|
7
|
-1.196
|
620
|
-633
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
0
|
-34
|
-3.694
|
-5.051
|
-6.840
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
140
|
890
|
2.424
|
|
2.390
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-43
|
-5.227
|
-27.410
|
-69.292
|
-66.667
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.964
|
-305.334
|
-352.969
|
73.944
|
-683.406
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-2.397
|
-33.222
|
-2.476
|
-3.969
|
-12.815
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
73
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
83
|
365
|
2.691
|
3.951
|
4.400
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.314
|
-32.784
|
215
|
-18
|
-8.415
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
515.000
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
76.492
|
52.089
|
4.166.847
|
7.670.756
|
12.830.045
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
0
|
0
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
|
52.089
|
4.166.847
|
7.670.756
|
12.830.045
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76.492
|
-52.089
|
-3.788.387
|
-7.666.156
|
-12.057.445
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
-52.089
|
-3.788.387
|
-7.666.156
|
-12.057.445
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
515.000
|
378.460
|
4.600
|
772.600
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
6.649
|
176.881
|
25.706
|
78.525
|
80.780
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1.067
|
7.716
|
43.325
|
69.032
|
147.557
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1.067
|
7.716
|
43.325
|
69.032
|
147.557
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1.067
|
7.716
|
43.325
|
69.032
|
147.557
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
7.716
|
184.597
|
69.032
|
147.557
|
228.337
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
7.716
|
44.597
|
69.032
|
147.557
|
228.337
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
7.716
|
44.597
|
69.032
|
147.557
|
228.337
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
140.000
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|