I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
4.609
|
12.439
|
12.153
|
22.163
|
17.114
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-16.834
|
-17.518
|
-18.288
|
-22.836
|
-24.073
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.403
|
3.398
|
3.432
|
3.453
|
3.634
|
- Các khoản dự phòng
|
23
|
|
|
|
9
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
9.409
|
11.408
|
16.511
|
17.770
|
15.538
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
360
|
901
|
682
|
358
|
-209
|
- Dự thu tiền lãi
|
-30.028
|
-33.224
|
-38.914
|
-44.417
|
-43.045
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
|
|
|
|
-2
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
-2
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-154.304
|
-626.563
|
-325.800
|
450.314
|
-256.491
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-209.574
|
7.715
|
-75.740
|
191.276
|
-170.643
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
27.105
|
-151.000
|
-125.000
|
77.855
|
-137.855
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
28.846
|
-481.286
|
-124.996
|
191.207
|
51.948
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-682
|
-1.992
|
-64
|
-10.024
|
58
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.015
|
22.912
|
80.888
|
20.279
|
-30.096
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-5
|
40
|
-264
|
265
|
-665
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
18.562
|
29.604
|
53.066
|
36.021
|
44.709
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
4
|
-106
|
79
|
5
|
68
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
206
|
-839
|
1.000
|
590
|
-18
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
418
|
-423
|
52.051
|
8.156
|
-59.493
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-3.693
|
5.255
|
-3.807
|
-390
|
830
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-432
|
1.493
|
-773
|
-1.572
|
219
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-3.038
|
-922
|
-2.488
|
-2.431
|
-1.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
2.052
|
81
|
-922
|
1.180
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.006
|
-13.242
|
-18.056
|
-19.444
|
-15.926
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-163.515
|
-608.730
|
-251.048
|
469.920
|
-293.548
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-248
|
-316
|
-1.389
|
-8.611
|
-2.499
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.465
|
924
|
1.027
|
941
|
1.508
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.216
|
608
|
-362
|
-7.670
|
-990
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
1.711.877
|
2.929.344
|
3.468.059
|
3.363.491
|
3.069.151
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
1.711.877
|
2.929.344
|
3.468.059
|
3.363.491
|
3.069.151
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.402.487
|
-2.428.744
|
-3.083.559
|
-3.924.250
|
-2.620.892
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1.402.487
|
-2.428.744
|
-3.083.559
|
-3.924.250
|
-2.620.892
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
309.390
|
500.600
|
384.500
|
-560.759
|
448.259
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
147.091
|
-107.522
|
133.090
|
-98.509
|
153.721
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
465
|
147.557
|
40.035
|
173.125
|
74.616
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
465
|
147.557
|
40.035
|
173.125
|
74.616
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
465
|
147.557
|
40.035
|
173.125
|
74.616
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
147.557
|
40.035
|
173.125
|
74.616
|
228.337
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
147.557
|
40.035
|
173.125
|
74.616
|
228.337
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
147.557
|
40.035
|
173.125
|
74.616
|
228.337
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|