Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 4.609 12.439 12.153 22.163 17.114
2. Điều chỉnh cho các khoản: -16.834 -17.518 -18.288 -22.836 -24.073
- Khấu hao TSCĐ 3.403 3.398 3.432 3.453 3.634
- Các khoản dự phòng 23 9
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 9.409 11.408 16.511 17.770 15.538
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) 360 901 682 358 -209
- Dự thu tiền lãi -30.028 -33.224 -38.914 -44.417 -43.045
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -2
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -2
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -154.304 -626.563 -325.800 450.314 -256.491
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -209.574 7.715 -75.740 191.276 -170.643
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 27.105 -151.000 -125.000 77.855 -137.855
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 28.846 -481.286 -124.996 191.207 51.948
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các tài sản khác -682 -1.992 -64 -10.024 58
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.015 22.912 80.888 20.279 -30.096
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -5 40 -264 265 -665
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 18.562 29.604 53.066 36.021 44.709
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 4 -106 79 5 68
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 206 -839 1.000 590 -18
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 418 -423 52.051 8.156 -59.493
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -3.693 5.255 -3.807 -390 830
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -432 1.493 -773 -1.572 219
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -3.038 -922 -2.488 -2.431 -1.000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.052 81 -922 1.180
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9.006 -13.242 -18.056 -19.444 -15.926
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -163.515 -608.730 -251.048 469.920 -293.548
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -248 -316 -1.389 -8.611 -2.499
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 1.465 924 1.027 941 1.508
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.216 608 -362 -7.670 -990
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 1.711.877 2.929.344 3.468.059 3.363.491 3.069.151
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 1.711.877 2.929.344 3.468.059 3.363.491 3.069.151
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.402.487 -2.428.744 -3.083.559 -3.924.250 -2.620.892
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -1.402.487 -2.428.744 -3.083.559 -3.924.250 -2.620.892
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 309.390 500.600 384.500 -560.759 448.259
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 147.091 -107.522 133.090 -98.509 153.721
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 465 147.557 40.035 173.125 74.616
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 465 147.557 40.035 173.125 74.616
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 465 147.557 40.035 173.125 74.616
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 147.557 40.035 173.125 74.616 228.337
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 147.557 40.035 173.125 74.616 228.337
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 147.557 40.035 173.125 74.616 228.337
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ