1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.471.816
|
1.002.437
|
1.517.002
|
914.967
|
822.579
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
62.989
|
71.822
|
62.439
|
48.648
|
46.389
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.408.828
|
930.615
|
1.454.563
|
866.319
|
776.190
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.190.253
|
787.264
|
1.258.883
|
690.885
|
602.723
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
218.575
|
143.352
|
195.679
|
175.434
|
173.466
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.349
|
26.748
|
73.406
|
70.531
|
88.386
|
7. Chi phí tài chính
|
27.504
|
26.446
|
55.063
|
47.105
|
53.757
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26.777
|
25.960
|
54.569
|
22.558
|
59.575
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
127.595
|
110.345
|
110.973
|
87.638
|
101.048
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48.006
|
47.386
|
48.052
|
47.274
|
43.883
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40.818
|
-14.078
|
54.998
|
63.948
|
63.164
|
12. Thu nhập khác
|
8.583
|
80.154
|
28.653
|
506
|
284
|
13. Chi phí khác
|
550
|
131
|
13.841
|
524
|
1.494
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.033
|
80.024
|
14.812
|
-18
|
-1.210
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
48.852
|
65.945
|
69.810
|
63.930
|
61.954
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.786
|
13.663
|
17.261
|
14.862
|
13.243
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.786
|
13.663
|
17.261
|
14.862
|
13.243
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
39.065
|
52.283
|
52.549
|
49.068
|
48.711
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
39.065
|
52.283
|
52.549
|
49.068
|
48.711
|