Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
215,334
|
143,135
|
172,213
|
291,898
|
170,094
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,787
|
7,158
|
12,081
|
17,375
|
6,091
|
Doanh thu thuần
|
206,547
|
135,977
|
160,132
|
274,523
|
164,004
|
Giá vốn hàng bán
|
158,786
|
107,984
|
122,131
|
213,759
|
127,235
|
Lợi nhuận gộp
|
47,761
|
27,993
|
38,001
|
60,764
|
36,769
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
35,795
|
35,876
|
8,307
|
8,425
|
11,115
|
Chi phí tài chính
|
26,096
|
27,024
|
17
|
152
|
3,003
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,085
|
3,231
|
2,909
|
3,123
|
2,909
|
Chi phí bán hàng
|
21,823
|
22,905
|
19,879
|
36,076
|
21,242
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,070
|
9,761
|
8,754
|
16,299
|
11,770
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,567
|
4,179
|
17,658
|
16,662
|
11,868
|
Thu nhập khác
|
26
|
0
|
0
|
258
|
0
|
Chi phí khác
|
164
|
492
|
636
|
201
|
330
|
Lợi nhuận khác
|
-138
|
-492
|
-636
|
57
|
-330
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,429
|
3,687
|
17,022
|
16,719
|
11,538
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,316
|
737
|
4,116
|
3,344
|
2,366
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,316
|
737
|
4,116
|
3,344
|
2,366
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,113
|
2,949
|
12,905
|
13,375
|
9,173
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,113
|
2,949
|
12,905
|
13,375
|
9,173
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|