単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 172,213 291,898 170,094 126,613 166,319
Các khoản giảm trừ doanh thu 12,081 17,375 6,091 9,392 8,935
Doanh thu thuần 160,132 274,523 164,004 117,221 157,385
Giá vốn hàng bán 122,131 213,759 127,235 94,078 119,738
Lợi nhuận gộp 38,001 60,764 36,769 23,143 37,646
Doanh thu hoạt động tài chính 8,307 8,425 11,115 11,436 10,926
Chi phí tài chính 17 152 3,003 3,001 1,997
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,909 3,123 2,909 2,985 1,978
Chi phí bán hàng 19,879 36,076 21,242 21,076 23,543
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,754 16,299 11,770 9,730 11,402
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,658 16,662 11,868 772 11,629
Thu nhập khác 0 258 0 0 164
Chi phí khác 636 201 330 44 259
Lợi nhuận khác -636 57 -330 -44 -95
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,022 16,719 11,538 728 11,534
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,116 3,344 2,366 154 2,094
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,116 3,344 2,366 154 2,094
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,905 13,375 9,173 574 9,440
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,905 13,375 9,173 574 9,440
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)