単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238,531 215,334 143,135 172,213 291,898
Các khoản giảm trừ doanh thu 15,316 8,787 7,158 12,081 17,375
Doanh thu thuần 223,215 206,547 135,977 160,132 274,523
Giá vốn hàng bán 176,282 158,786 107,984 122,131 213,759
Lợi nhuận gộp 46,933 47,761 27,993 38,001 60,764
Doanh thu hoạt động tài chính 47,895 35,795 35,876 8,307 8,425
Chi phí tài chính 29,446 26,096 27,024 17 152
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,071 26,085 3,231 2,909 3,123
Chi phí bán hàng 36,399 21,823 22,905 19,879 36,076
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,917 9,070 9,761 8,754 16,299
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,066 26,567 4,179 17,658 16,662
Thu nhập khác 78 26 0 0 258
Chi phí khác 187 164 492 636 201
Lợi nhuận khác -109 -138 -492 -636 57
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,957 26,429 3,687 17,022 16,719
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,028 5,316 737 4,116 3,344
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,028 5,316 737 4,116 3,344
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,929 21,113 2,949 12,905 13,375
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,929 21,113 2,949 12,905 13,375
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)