|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,924
|
16,719
|
11,538
|
728
|
-815
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4,642
|
-3,741
|
-3,757
|
-3,638
|
-5,616
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,400
|
4,413
|
4,398
|
4,502
|
4,378
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
0
|
-318
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-111
|
-76
|
-99
|
-218
|
-49
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
36,146
|
-11,202
|
-10,964
|
-10,906
|
-11,606
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-45,076
|
3,123
|
2,909
|
2,985
|
1,978
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,282
|
12,978
|
7,781
|
-2,910
|
-6,430
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
85
|
661,937
|
16,202
|
3,282
|
12,336
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,297
|
15,942
|
-1,640
|
-6,566
|
3,370
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18,404
|
-666,266
|
-37,871
|
-1,973
|
-2,971
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
806
|
492
|
184
|
-2,152
|
12,120
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,909
|
-19,403
|
-2,940
|
-2,993
|
-2,148
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,449
|
|
-4,188
|
-4,341
|
2,382
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6
|
|
|
0
|
44,633
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-493
|
-1,754
|
-1,381
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,373
|
3,925
|
-23,852
|
-17,654
|
57,358
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,105
|
-181
|
-9,363
|
-7,877
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-45,600
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,702
|
35,080
|
16,935
|
172
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14,702
|
-11,625
|
16,754
|
-9,190
|
9,231
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
128,299
|
205,839
|
156,085
|
113,442
|
44,084
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-134,574
|
-191,280
|
-152,670
|
-131,752
|
-109,528
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,275
|
14,559
|
3,415
|
-18,310
|
-65,444
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,945
|
6,859
|
-3,684
|
-45,154
|
1,146
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,115
|
12,285
|
64,835
|
61,245
|
16,077
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
115
|
91
|
94
|
-15
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,285
|
19,235
|
61,245
|
16,077
|
17,223
|