I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,957
|
26,429
|
3,687
|
18,924
|
16,719
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,738
|
-5,308
|
-3,851
|
-4,642
|
-3,741
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,382
|
4,263
|
4,338
|
4,400
|
4,413
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
269
|
-188
|
-172
|
-111
|
-76
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-35,741
|
-35,468
|
12,511
|
36,146
|
-11,202
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
29,352
|
26,085
|
-20,528
|
-45,076
|
3,123
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,219
|
21,121
|
-164
|
14,282
|
12,978
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23,163
|
115,636
|
29,390
|
85
|
661,937
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,779
|
27,741
|
-3,992
|
-4,297
|
15,942
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,663
|
-187,938
|
-12,617
|
-18,404
|
-666,266
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,199
|
266
|
1,344
|
806
|
492
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,240
|
-20,730
|
-17,754
|
-2,909
|
-19,403
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-988
|
-4,299
|
-5,316
|
-1,449
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
26
|
-21
|
6
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-53
|
-138
|
-493
|
-1,754
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,237
|
-48,229
|
-9,267
|
-12,373
|
3,925
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-250
|
-552
|
-759
|
|
-1,105
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-19,000
|
0
|
|
|
-45,600
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,000
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34,861
|
17,984
|
27,327
|
14,702
|
35,080
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,611
|
17,432
|
26,568
|
14,702
|
-11,625
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
86,798
|
169,826
|
119,432
|
128,299
|
205,839
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-163,316
|
-140,829
|
-130,807
|
-134,574
|
-191,280
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-76,518
|
28,997
|
-11,375
|
-6,275
|
14,559
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,670
|
-1,800
|
5,926
|
-3,945
|
6,859
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,559
|
11,714
|
10,051
|
16,115
|
12,285
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-175
|
137
|
155
|
115
|
91
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,714
|
10,051
|
16,132
|
12,285
|
19,235
|