単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,957 26,429 3,687 18,924 16,719
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,738 -5,308 -3,851 -4,642 -3,741
- Khấu hao TSCĐ 4,382 4,263 4,338 4,400 4,413
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 269 -188 -172 -111 -76
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -35,741 -35,468 12,511 36,146 -11,202
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 29,352 26,085 -20,528 -45,076 3,123
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,219 21,121 -164 14,282 12,978
- Tăng, giảm các khoản phải thu 23,163 115,636 29,390 85 661,937
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,779 27,741 -3,992 -4,297 15,942
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 25,663 -187,938 -12,617 -18,404 -666,266
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,199 266 1,344 806 492
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,240 -20,730 -17,754 -2,909 -19,403
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -988 -4,299 -5,316 -1,449
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 26 -21 6
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -53 -138 -493 -1,754
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54,237 -48,229 -9,267 -12,373 3,925
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -250 -552 -759 -1,105
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -19,000 0 -45,600
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 34,861 17,984 27,327 14,702 35,080
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 20,611 17,432 26,568 14,702 -11,625
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 86,798 169,826 119,432 128,299 205,839
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -163,316 -140,829 -130,807 -134,574 -191,280
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -76,518 28,997 -11,375 -6,275 14,559
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,670 -1,800 5,926 -3,945 6,859
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,559 11,714 10,051 16,115 12,285
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -175 137 155 115 91
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,714 10,051 16,132 12,285 19,235