単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,924 16,719 11,538 728 -815
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,642 -3,741 -3,757 -3,638 -5,616
- Khấu hao TSCĐ 4,400 4,413 4,398 4,502 4,378
- Các khoản dự phòng 0 -318
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -111 -76 -99 -218 -49
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 36,146 -11,202 -10,964 -10,906 -11,606
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -45,076 3,123 2,909 2,985 1,978
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,282 12,978 7,781 -2,910 -6,430
- Tăng, giảm các khoản phải thu 85 661,937 16,202 3,282 12,336
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,297 15,942 -1,640 -6,566 3,370
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -18,404 -666,266 -37,871 -1,973 -2,971
- Tăng giảm chi phí trả trước 806 492 184 -2,152 12,120
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,909 -19,403 -2,940 -2,993 -2,148
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,449 -4,188 -4,341 2,382
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6 0 44,633
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -493 -1,754 -1,381 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,373 3,925 -23,852 -17,654 57,358
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,105 -181 -9,363 -7,877
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -45,600 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,702 35,080 16,935 172 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 14,702 -11,625 16,754 -9,190 9,231
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 128,299 205,839 156,085 113,442 44,084
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -134,574 -191,280 -152,670 -131,752 -109,528
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,275 14,559 3,415 -18,310 -65,444
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,945 6,859 -3,684 -45,154 1,146
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,115 12,285 64,835 61,245 16,077
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 115 91 94 -15 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,285 19,235 61,245 16,077 17,223