|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,279,065
|
636,083
|
576,216
|
471,747
|
456,321
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,285
|
19,235
|
61,245
|
16,077
|
17,223
|
|
1. Tiền
|
12,285
|
19,235
|
25,645
|
16,077
|
17,223
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
35,600
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
45,600
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,189,031
|
510,963
|
452,854
|
386,306
|
372,388
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
96,792
|
127,567
|
81,850
|
68,380
|
58,802
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,009
|
9,315
|
8,920
|
19,260
|
4,125
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,086,230
|
374,080
|
363,354
|
300,254
|
311,049
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1,271
|
-1,588
|
-1,588
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75,895
|
59,954
|
61,237
|
67,803
|
65,285
|
|
1. Hàng tồn kho
|
75,895
|
59,954
|
61,237
|
67,803
|
65,285
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,853
|
332
|
880
|
1,562
|
1,425
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
61
|
262
|
653
|
1,241
|
1,399
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18
|
18
|
219
|
313
|
18
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,774
|
53
|
8
|
8
|
8
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
322,550
|
314,103
|
337,630
|
394,886
|
391,554
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
135,356
|
132,956
|
161,456
|
211,456
|
211,397
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
135,356
|
132,956
|
161,456
|
211,456
|
211,397
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
141,281
|
137,972
|
133,574
|
130,351
|
126,360
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
140,754
|
137,532
|
133,222
|
129,803
|
125,995
|
|
- Nguyên giá
|
414,814
|
415,675
|
415,564
|
416,456
|
416,955
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-274,061
|
-278,143
|
-282,343
|
-286,653
|
-290,960
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
527
|
440
|
353
|
548
|
365
|
|
- Nguyên giá
|
1,243
|
1,243
|
1,243
|
1,562
|
1,562
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-716
|
-803
|
-890
|
-1,014
|
-1,197
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43,867
|
43,174
|
42,599
|
52,018
|
52,063
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43,867
|
43,174
|
42,599
|
52,018
|
52,063
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,601,614
|
950,186
|
913,846
|
866,633
|
847,875
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
967,650
|
302,847
|
263,425
|
239,434
|
211,308
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
965,767
|
300,938
|
261,425
|
237,551
|
209,425
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
160,719
|
175,278
|
178,693
|
160,383
|
94,940
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
26,021
|
19,140
|
11,460
|
8,177
|
40,493
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,778
|
1,777
|
2,663
|
3,260
|
4,502
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,362
|
11,377
|
6,425
|
278
|
5,737
|
|
6. Phải trả người lao động
|
9,931
|
22,633
|
8,654
|
8,300
|
9,386
|
|
7. Chi phí phải trả
|
2,722
|
11,309
|
10,111
|
12,378
|
13,574
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
747,581
|
27,216
|
20,696
|
24,049
|
22,899
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1,884
|
1,909
|
2,000
|
1,883
|
1,883
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,884
|
1,909
|
2,000
|
1,883
|
1,883
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
633,964
|
647,339
|
650,421
|
627,199
|
636,567
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
633,964
|
647,339
|
650,421
|
627,199
|
636,567
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
164,250
|
164,250
|
164,250
|
164,250
|
164,250
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
33,503
|
33,503
|
33,503
|
33,503
|
33,503
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,656
|
3,656
|
3,656
|
3,656
|
3,656
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
392,786
|
392,786
|
392,786
|
413,176
|
413,176
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39,769
|
53,145
|
56,226
|
12,614
|
21,982
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,951
|
10,197
|
8,815
|
8,815
|
8,628
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,601,614
|
950,186
|
913,846
|
866,633
|
847,875
|