単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,279,065 636,083 576,216 471,747 456,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,285 19,235 61,245 16,077 17,223
1. Tiền 12,285 19,235 25,645 16,077 17,223
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 35,600 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 45,600 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,189,031 510,963 452,854 386,306 372,388
1. Phải thu khách hàng 96,792 127,567 81,850 68,380 58,802
2. Trả trước cho người bán 6,009 9,315 8,920 19,260 4,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,086,230 374,080 363,354 300,254 311,049
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1,271 -1,588 -1,588
IV. Tổng hàng tồn kho 75,895 59,954 61,237 67,803 65,285
1. Hàng tồn kho 75,895 59,954 61,237 67,803 65,285
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,853 332 880 1,562 1,425
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61 262 653 1,241 1,399
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18 18 219 313 18
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,774 53 8 8 8
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 322,550 314,103 337,630 394,886 391,554
I. Các khoản phải thu dài hạn 135,356 132,956 161,456 211,456 211,397
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 135,356 132,956 161,456 211,456 211,397
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 141,281 137,972 133,574 130,351 126,360
1. Tài sản cố định hữu hình 140,754 137,532 133,222 129,803 125,995
- Nguyên giá 414,814 415,675 415,564 416,456 416,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,061 -278,143 -282,343 -286,653 -290,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 527 440 353 548 365
- Nguyên giá 1,243 1,243 1,243 1,562 1,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -716 -803 -890 -1,014 -1,197
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 43,867 43,174 42,599 52,018 52,063
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,867 43,174 42,599 52,018 52,063
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,601,614 950,186 913,846 866,633 847,875
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 967,650 302,847 263,425 239,434 211,308
I. Nợ ngắn hạn 965,767 300,938 261,425 237,551 209,425
1. Vay và nợ ngắn 160,719 175,278 178,693 160,383 94,940
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 26,021 19,140 11,460 8,177 40,493
4. Người mua trả tiền trước 1,778 1,777 2,663 3,260 4,502
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,362 11,377 6,425 278 5,737
6. Phải trả người lao động 9,931 22,633 8,654 8,300 9,386
7. Chi phí phải trả 2,722 11,309 10,111 12,378 13,574
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 747,581 27,216 20,696 24,049 22,899
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,884 1,909 2,000 1,883 1,883
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,884 1,909 2,000 1,883 1,883
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 633,964 647,339 650,421 627,199 636,567
I. Vốn chủ sở hữu 633,964 647,339 650,421 627,199 636,567
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 164,250 164,250 164,250 164,250 164,250
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,503 33,503 33,503 33,503 33,503
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,656 3,656 3,656 3,656 3,656
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 392,786 392,786 392,786 413,176 413,176
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,769 53,145 56,226 12,614 21,982
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,951 10,197 8,815 8,815 8,628
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,601,614 950,186 913,846 866,633 847,875