I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
48.852
|
65.945
|
69.810
|
63.930
|
63.857
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.352
|
17.228
|
-248
|
-5.326
|
-16.867
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22.159
|
17.877
|
17.273
|
17.147
|
17.344
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-17
|
-58
|
124
|
77
|
-342
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33.568
|
-26.550
|
-72.214
|
-69.371
|
-45.459
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
26.777
|
25.960
|
54.569
|
46.821
|
11.590
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64.203
|
83.174
|
69.562
|
58.604
|
46.989
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-121.441
|
-76.313
|
-56.046
|
-586.533
|
804.653
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.070
|
-38.902
|
9.165
|
30.197
|
35.314
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-39.849
|
70.313
|
215.670
|
526.085
|
-881.384
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
355
|
2.044
|
2.341
|
963
|
2.908
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25.981
|
-26.681
|
-54.970
|
-23.301
|
-60.796
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.325
|
-8.638
|
-17.335
|
-10.847
|
-11.064
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.542
|
-490
|
-214
|
-72
|
-2.433
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-144.648
|
4.506
|
168.173
|
-4.904
|
-65.807
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.677
|
-7.279
|
0
|
-3.000
|
-2.415
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.862
|
50
|
0
|
140
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-5.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23.000
|
17.000
|
9.000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-814.382
|
-45.600
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
797.882
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.465
|
50.146
|
70.102
|
64.125
|
95.093
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28.650
|
54.917
|
79.102
|
44.765
|
47.077
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
602.080
|
661.608
|
507.844
|
535.152
|
619.056
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-569.335
|
-713.707
|
-755.820
|
-581.674
|
-593.149
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
32.745
|
-52.098
|
-247.976
|
-46.521
|
25.906
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-83.254
|
7.325
|
-701
|
-6.661
|
7.176
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
94.752
|
11.577
|
19.008
|
18.392
|
11.714
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
78
|
106
|
85
|
-17
|
344
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.577
|
19.008
|
18.392
|
11.714
|
19.235
|