I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
182.857
|
334.981
|
349.385
|
423.632
|
557.846
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
325.914
|
741.798
|
884.070
|
903.042
|
1.062.881
|
- Khấu hao TSCĐ
|
210.376
|
261.992
|
283.163
|
310.893
|
367.458
|
- Các khoản dự phòng
|
58
|
-162
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.754
|
-57.058
|
-46.694
|
-70.287
|
-101.172
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
123.235
|
537.026
|
647.600
|
662.436
|
796.595
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
508.772
|
1.076.779
|
1.233.456
|
1.326.674
|
1.620.727
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-213.221
|
-128.770
|
53.628
|
64.322
|
-269.909
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.425
|
34.439
|
-122.297
|
83.467
|
7.547
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
538.220
|
-371.346
|
67.329
|
139.714
|
-29.558
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-385.098
|
1.510.436
|
-3.683
|
1.447
|
7.156
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-123.235
|
-1.921.405
|
-827.507
|
-1.161.450
|
-1.078.814
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.296
|
-17.553
|
-36.138
|
-61.361
|
-85.557
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1.036
|
|
0
|
900.281
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-96.824
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
215.894
|
183.616
|
364.787
|
392.812
|
1.071.875
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.687.449
|
-238.842
|
-196.902
|
-128.953
|
-258.541
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.408
|
38.171
|
-2.700
|
15.815
|
30
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1.000
|
|
-6.635
|
-382.508
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
3.500
|
109.426
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-19.000
|
|
-79.024
|
-81.802
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
78.380
|
10.116
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40.926
|
21.333
|
5.819
|
25.622
|
6.845
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.644.115
|
-199.338
|
-193.783
|
-91.295
|
-596.434
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
403.874
|
61
|
830.255
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.292.665
|
799.719
|
499.241
|
503.403
|
484.326
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.369.572
|
-798.570
|
-954.200
|
-886.294
|
-1.772.221
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
-3.495
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30.406
|
0
|
|
-4.971
|
-66
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
892.687
|
1.149
|
-51.086
|
-387.800
|
-461.202
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-535.534
|
-14.573
|
119.919
|
-86.284
|
14.239
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
812.491
|
276.957
|
262.383
|
382.261
|
296.128
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
276.957
|
262.383
|
382.302
|
295.977
|
310.366
|