Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 348.634 309.135 229.338 345.813 331.994
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 348.634 309.135 229.338 345.813 331.994
4. Giá vốn hàng bán 303.266 269.175 200.770 300.372 269.384
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.368 39.960 28.569 45.442 62.611
6. Doanh thu hoạt động tài chính -9.256 52.818 17.070 19.151 41.651
7. Chi phí tài chính 126.829 17.621 38.054 67.017 54.260
-Trong đó: Chi phí lãi vay 32.858 26.727 23.550 43.686 33.433
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 749 2.513 -3.405 -1.803 437
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.254 25.138 18.980 22.951 28.212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -103.222 52.533 -14.801 -27.178 22.227
12. Thu nhập khác 1.456 57.565 5.258 486 322
13. Chi phí khác 2.154 24.262 678 2.758 1.549
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -698 33.303 4.580 -2.272 -1.226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -103.921 85.835 -10.221 -29.450 21.000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -711 5.181 686 344 2.680
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.295 -4.503 47 2.937 2.270
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.584 678 733 3.282 4.950
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -107.504 85.157 -10.954 -32.732 16.051
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -17.319 17.377 -848 -16.309 -6.689
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -90.185 67.781 -10.106 -16.422 22.739