1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
348.634
|
309.135
|
229.338
|
345.813
|
331.994
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
348.634
|
309.135
|
229.338
|
345.813
|
331.994
|
4. Giá vốn hàng bán
|
303.266
|
269.175
|
200.770
|
300.372
|
269.384
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
45.368
|
39.960
|
28.569
|
45.442
|
62.611
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-9.256
|
52.818
|
17.070
|
19.151
|
41.651
|
7. Chi phí tài chính
|
126.829
|
17.621
|
38.054
|
67.017
|
54.260
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32.858
|
26.727
|
23.550
|
43.686
|
33.433
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
749
|
2.513
|
-3.405
|
-1.803
|
437
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.254
|
25.138
|
18.980
|
22.951
|
28.212
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-103.222
|
52.533
|
-14.801
|
-27.178
|
22.227
|
12. Thu nhập khác
|
1.456
|
57.565
|
5.258
|
486
|
322
|
13. Chi phí khác
|
2.154
|
24.262
|
678
|
2.758
|
1.549
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-698
|
33.303
|
4.580
|
-2.272
|
-1.226
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-103.921
|
85.835
|
-10.221
|
-29.450
|
21.000
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-711
|
5.181
|
686
|
344
|
2.680
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4.295
|
-4.503
|
47
|
2.937
|
2.270
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.584
|
678
|
733
|
3.282
|
4.950
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-107.504
|
85.157
|
-10.954
|
-32.732
|
16.051
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-17.319
|
17.377
|
-848
|
-16.309
|
-6.689
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-90.185
|
67.781
|
-10.106
|
-16.422
|
22.739
|