I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.637
|
32.350
|
24.581
|
26.104
|
51.749
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.601
|
-9.625
|
143
|
5.560
|
50.447
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.277
|
6.534
|
5.615
|
7.339
|
25.222
|
- Các khoản dự phòng
|
597
|
398
|
481
|
-711
|
-1.110
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.327
|
-16.557
|
-5.953
|
-4.944
|
-6.855
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
54
|
0
|
0
|
3.877
|
33.189
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.239
|
22.725
|
24.724
|
31.664
|
102.196
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.518
|
67
|
4.915
|
-77.317
|
-375.366
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
203
|
1.385
|
336
|
-10.780
|
11.881
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12.713
|
17.342
|
56.736
|
323.539
|
701.567
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.106
|
-197
|
-102
|
100
|
-13.209
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
2.077
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
716
|
0
|
0
|
-3.877
|
-33.189
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.401
|
-2.009
|
-5.066
|
-1.130
|
-8.012
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.893
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-875
|
-1.833
|
-2.315
|
-2.502
|
-1.303
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.865
|
37.480
|
79.228
|
259.697
|
386.642
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93.108
|
-147.619
|
-134.328
|
-475.493
|
-134.423
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
14.342
|
0
|
120
|
500
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-52.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-621
|
-80
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.299
|
2.385
|
5.953
|
4.824
|
4.456
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-92.429
|
-130.972
|
-128.375
|
-470.550
|
-182.067
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52.565
|
97.002
|
68.530
|
326.679
|
52.700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.043
|
-5.321
|
-14.500
|
-115.830
|
-235.879
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.000
|
-9.000
|
-7.400
|
-100
|
-7.500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
45.522
|
82.681
|
46.630
|
210.750
|
-190.679
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.042
|
-10.811
|
-2.517
|
-103
|
13.896
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.577
|
16.535
|
5.724
|
3.207
|
3.104
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.535
|
5.724
|
3.207
|
3.104
|
16.999
|