Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.323 5.437 5.592 6.208 5.970
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.323 5.437 5.592 6.208 5.970
4. Giá vốn hàng bán 1.588 1.588 1.588 2.377 3.824
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.735 3.849 4.004 3.831 2.146
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 2 1 2 1
7. Chi phí tài chính 12.651 11.810 10.754 10.726 10.626
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.651 11.810 10.754 10.726 10.626
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3 1 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51.372 50.377 51.572 51.216 50.370
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -62.290 -58.336 -58.321 -58.109 -58.849
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 2.285 88 464 188 146
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.285 -88 -464 -188 -145
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -64.574 -58.424 -58.786 -58.297 -58.995
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -64.574 -58.424 -58.786 -58.297 -58.995
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -158 -243 -315 -330 -315
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -64.417 -58.181 -58.471 -57.967 -58.680