Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,445
|
1,543
|
1,567
|
1,415
|
1,621
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,445
|
1,543
|
1,567
|
1,415
|
1,621
|
Giá vốn hàng bán
|
964
|
964
|
951
|
945
|
966
|
Lợi nhuận gộp
|
481
|
579
|
616
|
470
|
655
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
2,674
|
2,674
|
2,650
|
2,628
|
2,592
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,674
|
2,674
|
2,650
|
2,628
|
2,592
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,496
|
12,822
|
12,568
|
12,484
|
12,599
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,689
|
-14,917
|
-14,602
|
-14,641
|
-14,535
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
12
|
27
|
46
|
60
|
91
|
Lợi nhuận khác
|
-12
|
-27
|
-46
|
-60
|
-91
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,702
|
-14,944
|
-14,648
|
-14,701
|
-14,626
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,702
|
-14,944
|
-14,648
|
-14,701
|
-14,626
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-43
|
-165
|
-50
|
-56
|
-63
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,658
|
-14,779
|
-14,598
|
-14,645
|
-14,563
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|