単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,543 1,567 1,415 1,621 1,601
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,543 1,567 1,415 1,621 1,601
Giá vốn hàng bán 964 951 945 966 966
Lợi nhuận gộp 579 616 470 655 636
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 0 0
Chi phí tài chính 2,674 2,650 2,628 2,592 2,650
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,674 2,650 2,628 2,592 2,650
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,822 12,568 12,484 12,599 12,488
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,917 -14,602 -14,641 -14,535 -14,502
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 27 46 60 91 9
Lợi nhuận khác -27 -46 -60 -91 -9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,944 -14,648 -14,701 -14,626 -14,511
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,944 -14,648 -14,701 -14,626 -14,511
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -165 -50 -56 -63 -4
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,779 -14,598 -14,645 -14,563 -14,507
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)