TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57,771
|
58,042
|
56,873
|
56,424
|
56,636
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,163
|
1,439
|
320
|
209
|
538
|
1. Tiền
|
1,163
|
1,439
|
320
|
209
|
538
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53,909
|
53,900
|
53,847
|
53,507
|
53,385
|
1. Phải thu khách hàng
|
78,635
|
78,635
|
78,635
|
78,635
|
78,635
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,116
|
2,147
|
2,192
|
2,187
|
2,138
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
53,525
|
53,485
|
53,387
|
53,052
|
52,980
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-80,366
|
-80,366
|
-80,366
|
-80,366
|
-80,366
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
1. Hàng tồn kho
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,777
|
-1,777
|
-1,777
|
-1,777
|
-1,777
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,676
|
2,680
|
2,683
|
2,685
|
2,690
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,674
|
2,678
|
2,681
|
2,683
|
2,688
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
250,196
|
237,417
|
225,038
|
212,323
|
199,750
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
86,886
|
85,570
|
84,255
|
82,940
|
81,655
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79,045
|
77,730
|
76,414
|
75,099
|
73,814
|
- Nguyên giá
|
112,963
|
112,963
|
112,963
|
112,963
|
112,963
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,919
|
-35,234
|
-36,549
|
-37,864
|
-39,149
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
- Nguyên giá
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,700
|
9,526
|
9,575
|
9,465
|
9,340
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,700
|
9,526
|
9,575
|
9,465
|
9,340
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
120,429
|
109,139
|
97,849
|
86,559
|
75,268
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
307,968
|
295,459
|
281,912
|
268,747
|
256,387
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
176,172
|
178,607
|
179,707
|
181,244
|
183,510
|
I. Nợ ngắn hạn
|
161,403
|
164,049
|
165,279
|
166,900
|
169,341
|
1. Vay và nợ ngắn
|
85,799
|
85,799
|
84,379
|
84,092
|
84,092
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,401
|
16,311
|
16,198
|
15,396
|
15,286
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,656
|
5,635
|
5,696
|
5,696
|
5,687
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
94
|
276
|
276
|
208
|
212
|
6. Phải trả người lao động
|
4,840
|
4,773
|
4,788
|
4,934
|
4,895
|
7. Chi phí phải trả
|
48,117
|
50,791
|
53,441
|
56,069
|
58,660
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
319
|
288
|
326
|
329
|
332
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,769
|
14,559
|
14,429
|
14,344
|
14,169
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
14,769
|
14,559
|
14,429
|
14,344
|
14,169
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
131,796
|
116,852
|
102,204
|
87,503
|
72,877
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
131,796
|
116,852
|
102,204
|
87,503
|
72,877
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
516,000
|
516,000
|
516,000
|
516,000
|
516,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,517
|
15,517
|
15,517
|
15,517
|
15,517
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-400,686
|
-415,465
|
-430,063
|
-444,707
|
-459,271
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
965
|
800
|
750
|
694
|
631
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
307,968
|
295,459
|
281,912
|
268,747
|
256,387
|