単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 57,771 58,042 56,873 56,424 56,636
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,163 1,439 320 209 538
1. Tiền 1,163 1,439 320 209 538
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,909 53,900 53,847 53,507 53,385
1. Phải thu khách hàng 78,635 78,635 78,635 78,635 78,635
2. Trả trước cho người bán 2,116 2,147 2,192 2,187 2,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 53,525 53,485 53,387 53,052 52,980
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80,366 -80,366 -80,366 -80,366 -80,366
IV. Tổng hàng tồn kho 23 23 23 23 23
1. Hàng tồn kho 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,777 -1,777 -1,777 -1,777 -1,777
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,676 2,680 2,683 2,685 2,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,674 2,678 2,681 2,683 2,688
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 2 2
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 250,196 237,417 225,038 212,323 199,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 86,886 85,570 84,255 82,940 81,655
1. Tài sản cố định hữu hình 79,045 77,730 76,414 75,099 73,814
- Nguyên giá 112,963 112,963 112,963 112,963 112,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,919 -35,234 -36,549 -37,864 -39,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,841 7,841 7,841 7,841 7,841
- Nguyên giá 7,841 7,841 7,841 7,841 7,841
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,700 9,526 9,575 9,465 9,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,700 9,526 9,575 9,465 9,340
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 120,429 109,139 97,849 86,559 75,268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,968 295,459 281,912 268,747 256,387
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 176,172 178,607 179,707 181,244 183,510
I. Nợ ngắn hạn 161,403 164,049 165,279 166,900 169,341
1. Vay và nợ ngắn 85,799 85,799 84,379 84,092 84,092
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,401 16,311 16,198 15,396 15,286
4. Người mua trả tiền trước 5,656 5,635 5,696 5,696 5,687
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 94 276 276 208 212
6. Phải trả người lao động 4,840 4,773 4,788 4,934 4,895
7. Chi phí phải trả 48,117 50,791 53,441 56,069 58,660
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 288 326 329 332
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,769 14,559 14,429 14,344 14,169
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 14,769 14,559 14,429 14,344 14,169
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 131,796 116,852 102,204 87,503 72,877
I. Vốn chủ sở hữu 131,796 116,852 102,204 87,503 72,877
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 516,000 516,000 516,000 516,000 516,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,517 15,517 15,517 15,517 15,517
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -400,686 -415,465 -430,063 -444,707 -459,271
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177 177 177 177 177
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 965 800 750 694 631
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,968 295,459 281,912 268,747 256,387