単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 58,743 58,190 56,850 57,647 56,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 892 615 293 956 209
1. Tiền 892 615 293 956 209
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,238 54,836 53,871 53,994 53,507
1. Phải thu khách hàng 78,635 78,635 78,635 78,761 78,635
2. Trả trước cho người bán 2,469 2,138 2,176 2,176 2,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 53,478 53,407 53,426 53,424 53,052
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79,344 -79,344 -80,366 -80,366 -80,366
IV. Tổng hàng tồn kho 23 23 23 23 23
1. Hàng tồn kho 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,777 -1,777 -1,777 -1,777 -1,777
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,590 2,715 2,664 2,674 2,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,588 2,713 2,662 2,672 2,683
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 2 2
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 409,438 361,721 312,826 262,891 212,323
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 63,402 59,655 55,857 88,201 82,940
1. Tài sản cố định hữu hình 55,561 51,815 48,016 80,360 75,099
- Nguyên giá 76,426 76,491 76,491 112,963 112,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,865 -24,677 -28,475 -32,603 -37,864
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,841 7,841 7,841 7,841 7,841
- Nguyên giá 7,841 7,841 7,841 7,841 7,841
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,000 28,000 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 28,000 28,000 28,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,794 11,090 10,743 9,874 9,465
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,794 11,090 10,743 9,874 9,465
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 267,202 222,041 176,881 131,720 86,559
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 468,181 419,910 369,677 320,539 268,747
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 146,173 156,326 164,882 174,041 181,244
I. Nợ ngắn hạn 142,320 155,316 163,872 159,127 166,900
1. Vay và nợ ngắn 102,466 86,856 85,799 85,799 84,092
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,055 18,040 17,435 16,765 15,396
4. Người mua trả tiền trước 4,322 6,048 5,900 5,610 5,696
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93 51 98 102 208
6. Phải trả người lao động 4,067 4,281 4,622 4,880 4,934
7. Chi phí phải trả 12,641 24,450 34,887 45,443 56,069
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 498 15,413 14,953 351 329
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,853 1,010 1,010 14,914 14,344
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,853 1,010 1,010 14,914 14,344
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 322,008 263,584 204,795 146,498 87,503
I. Vốn chủ sở hữu 322,008 263,584 204,795 146,498 87,503
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 516,000 516,000 516,000 516,000 516,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,517 15,517 15,517 15,517 15,517
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -211,405 -269,586 -328,060 -386,028 -444,707
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177 177 177 177 177
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,897 1,654 1,338 1,008 694
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 468,181 419,910 369,677 320,539 268,747