TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58,743
|
58,190
|
56,850
|
57,647
|
56,424
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
892
|
615
|
293
|
956
|
209
|
1. Tiền
|
892
|
615
|
293
|
956
|
209
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55,238
|
54,836
|
53,871
|
53,994
|
53,507
|
1. Phải thu khách hàng
|
78,635
|
78,635
|
78,635
|
78,761
|
78,635
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,469
|
2,138
|
2,176
|
2,176
|
2,187
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
53,478
|
53,407
|
53,426
|
53,424
|
53,052
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-79,344
|
-79,344
|
-80,366
|
-80,366
|
-80,366
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
1. Hàng tồn kho
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,777
|
-1,777
|
-1,777
|
-1,777
|
-1,777
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,590
|
2,715
|
2,664
|
2,674
|
2,685
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,588
|
2,713
|
2,662
|
2,672
|
2,683
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
409,438
|
361,721
|
312,826
|
262,891
|
212,323
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
63,402
|
59,655
|
55,857
|
88,201
|
82,940
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55,561
|
51,815
|
48,016
|
80,360
|
75,099
|
- Nguyên giá
|
76,426
|
76,491
|
76,491
|
112,963
|
112,963
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,865
|
-24,677
|
-28,475
|
-32,603
|
-37,864
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
- Nguyên giá
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
28,000
|
28,000
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,794
|
11,090
|
10,743
|
9,874
|
9,465
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,794
|
11,090
|
10,743
|
9,874
|
9,465
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
267,202
|
222,041
|
176,881
|
131,720
|
86,559
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
468,181
|
419,910
|
369,677
|
320,539
|
268,747
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
146,173
|
156,326
|
164,882
|
174,041
|
181,244
|
I. Nợ ngắn hạn
|
142,320
|
155,316
|
163,872
|
159,127
|
166,900
|
1. Vay và nợ ngắn
|
102,466
|
86,856
|
85,799
|
85,799
|
84,092
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,055
|
18,040
|
17,435
|
16,765
|
15,396
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,322
|
6,048
|
5,900
|
5,610
|
5,696
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
93
|
51
|
98
|
102
|
208
|
6. Phải trả người lao động
|
4,067
|
4,281
|
4,622
|
4,880
|
4,934
|
7. Chi phí phải trả
|
12,641
|
24,450
|
34,887
|
45,443
|
56,069
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
498
|
15,413
|
14,953
|
351
|
329
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,853
|
1,010
|
1,010
|
14,914
|
14,344
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,853
|
1,010
|
1,010
|
14,914
|
14,344
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
322,008
|
263,584
|
204,795
|
146,498
|
87,503
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
322,008
|
263,584
|
204,795
|
146,498
|
87,503
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
516,000
|
516,000
|
516,000
|
516,000
|
516,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,517
|
15,517
|
15,517
|
15,517
|
15,517
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-211,405
|
-269,586
|
-328,060
|
-386,028
|
-444,707
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,897
|
1,654
|
1,338
|
1,008
|
694
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
468,181
|
419,910
|
369,677
|
320,539
|
268,747
|