Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,323
|
5,437
|
5,592
|
6,208
|
5,970
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,323
|
5,437
|
5,592
|
6,208
|
5,970
|
Giá vốn hàng bán
|
1,588
|
1,588
|
1,588
|
2,377
|
3,824
|
Lợi nhuận gộp
|
1,735
|
3,849
|
4,004
|
3,831
|
2,146
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
Chi phí tài chính
|
12,651
|
11,810
|
10,754
|
10,726
|
10,626
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,651
|
11,810
|
10,754
|
10,726
|
10,626
|
Chi phí bán hàng
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,372
|
50,377
|
51,572
|
51,216
|
50,370
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-62,290
|
-58,336
|
-58,321
|
-58,109
|
-58,849
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
2,285
|
88
|
464
|
188
|
146
|
Lợi nhuận khác
|
-2,285
|
-88
|
-464
|
-188
|
-145
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-64,574
|
-58,424
|
-58,786
|
-58,297
|
-58,995
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-64,574
|
-58,424
|
-58,786
|
-58,297
|
-58,995
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-158
|
-243
|
-315
|
-330
|
-315
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-64,417
|
-58,181
|
-58,471
|
-57,967
|
-58,680
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|