I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
409.679
|
145.260
|
31.911
|
17.229
|
48.863
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-211.018
|
-86.329
|
-108.130
|
-40.153
|
-90.152
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.123
|
-15.818
|
-16.610
|
-14.443
|
-927
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11.467
|
-5.478
|
-6.486
|
-11.883
|
-11.220
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-25.434
|
-20.031
|
-397
|
-1.302
|
-257
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21.146
|
5.808
|
3.917
|
3.071
|
13.583
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-27.176
|
-16.858
|
-32.283
|
-14.490
|
-225.695
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
139.607
|
6.553
|
-128.079
|
-61.971
|
-265.805
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-146
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
252
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-177.500
|
-35.136
|
|
-25.000
|
-9.601
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
102.900
|
27.500
|
52.500
|
59.442
|
13.968
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
2.500
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.524
|
7.004
|
5.692
|
3.484
|
1.453
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-65.222
|
1.868
|
58.192
|
38.178
|
5.820
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.415
|
44.002
|
104.065
|
55.778
|
371.892
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-126.137
|
-42.883
|
-44.947
|
-37.432
|
-135.180
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-87.913
|
-48.871
|
-12.288
|
-11.214
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-167.635
|
-47.753
|
46.830
|
7.133
|
236.713
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-93.250
|
-39.332
|
-23.056
|
-16.661
|
-23.273
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
223.855
|
130.606
|
91.274
|
68.218
|
51.557
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
130.606
|
91.274
|
68.218
|
51.557
|
28.284
|