1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
924,790
|
966,993
|
951,216
|
1,029,733
|
828,598
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13,560
|
9,855
|
7,057
|
19,895
|
6,504
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
911,230
|
957,139
|
944,159
|
1,009,838
|
822,094
|
4. Giá vốn hàng bán
|
853,625
|
943,278
|
918,583
|
976,824
|
771,740
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
57,605
|
13,860
|
25,575
|
33,014
|
50,355
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,448
|
11,873
|
10,966
|
13,168
|
15,024
|
7. Chi phí tài chính
|
12,503
|
19,825
|
20,834
|
16,576
|
20,515
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,457
|
13,703
|
14,209
|
15,282
|
17,603
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13,129
|
7,875
|
8,830
|
12,169
|
7,318
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,120
|
9,207
|
9,508
|
22,472
|
9,141
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36,301
|
-11,174
|
-2,630
|
-5,034
|
28,405
|
12. Thu nhập khác
|
39
|
47
|
150
|
310
|
135
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
39
|
47
|
150
|
310
|
135
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36,339
|
-11,127
|
-2,480
|
-4,724
|
28,540
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,719
|
-361
|
-8
|
935
|
2,455
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
890
|
-463
|
-379
|
838
|
748
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,610
|
-824
|
-387
|
1,773
|
3,203
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33,730
|
-10,303
|
-2,093
|
-6,498
|
25,337
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33,730
|
-10,303
|
-2,093
|
-6,498
|
25,337
|