Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139.332 100.809 109.479
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 44 238 27
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 139.288 100.570 109.452
4. Giá vốn hàng bán 104.011 83.988 82.661
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.277 16.582 26.790
6. Doanh thu hoạt động tài chính 799 1.913 1.183
7. Chi phí tài chính 173 111 3.991
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.097 7.271 7.724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.876 5.441 7.353
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.931 5.671 8.904
12. Thu nhập khác 197 811 2.078
13. Chi phí khác 0 24 48
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 197 786 2.029
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.128 6.457 10.934
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.500 1.027 2.211
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.500 1.027 2.211
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.628 5.431 8.723
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.628 5.431 8.723